Kết quả Lille vs Toulouse, 21h00 ngày 12/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ligue 1 2023-2024 » vòng 12

  • Lille vs Toulouse: Diễn biến chính

  • 30'
    Leny Yoro (Assist:Edon Zhegrova) goal 
    1-0
  • 38'
    Nabil Bentaleb
    1-0
  • 47'
    Jonathan Christian David
    1-0
  • 49'
    Samuel Umtiti  
    Leny Yoro  
    1-0
  • 61'
    1-0
    Stijn Spierings
  • 63'
    1-0
     Ibrahim Cissoko
     Cristhian Casseres Jr
  • 64'
    Alexsandro Ribeiro
    1-0
  • 65'
    1-1
    goal Thijs Dallinga (Assist:Vincent Sierro)
  • 76'
    Remy Cabella  
    Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes  
    1-1
  • 76'
    Adam Ounas  
    Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro  
    1-1
  • 77'
    1-1
     Waren Hakon Christofer Kamanzi
     Aron Donnum
  • 77'
    1-1
     Yanis Begraoui
     Cesar Gelabert
  • 82'
    1-1
    Thijs Dallinga
  • 90'
    1-1
    Ibrahim Cissoko
  • 90'
    1-1
    Rasmus Nicolaisen
  • Lille vs Toulouse: Đội hình chính và dự bị

  • Lille4-2-3-1
    30
    Lucas Chevalier
    31
    Ismaily Goncalves dos Santos
    4
    Alexsandro Ribeiro
    15
    Leny Yoro
    22
    Tiago Santos Carvalho
    21
    Benjamin Andre
    6
    Nabil Bentaleb
    17
    Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro
    8
    Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
    23
    Edon Zhegrova
    9
    Jonathan Christian David
    9
    Thijs Dallinga
    15
    Aron Donnum
    8
    Vincent Sierro
    11
    Cesar Gelabert
    4
    Stijn Spierings
    24
    Cristhian Casseres Jr
    3
    Mikkel Desler
    6
    Logan Costa
    2
    Rasmus Nicolaisen
    23
    Moussa Diarra
    50
    Guillaume Restes
    Toulouse4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Adam Ounas
    10Remy Cabella
    14Samuel Umtiti
    20Ignacio Miramon
    32Ayyoub Bouaddi
    13Akim Zedadka
    1Vito Mannone
    5Gabriel Gudmundsson
    7Hakon Arnar Haraldsson
    Yanis Begraoui 14
    Ibrahim Cissoko 10
    Waren Hakon Christofer Kamanzi 12
    Mamady Alex Bangre 21
    Kevin Keben Biakolo 25
    Ylies Aradj 26
    Noah Lahmadi 34
    Alex Dominguez 30
    Christian Mawissa Elebi 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Carles Martinez
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Lille vs Toulouse: Số liệu thống kê

  • Lille
    Toulouse
  • Giao bóng trước
  • 11
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    2
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 525
    Số đường chuyền
    354
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu
    23
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    24
  •  
     
  • 3
    Thay người
    3
  •  
     
  • 13
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    23
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 121
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •