Kết quả Lorient vs Metz, 21h00 ngày 26/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Chủ nhật, Ngày 26/11/2023
    21:00
  • Lorient 2
    2
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 13
    Mùa giải (Season): 2023
    Metz 1
    3
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -0.5
    0.98
    +0.5
    0.92
    O 2.5
    1.02
    U 2.5
    0.86
    1
    1.95
    X
    3.50
    2
    3.80
    Hiệp 1
    -0.25
    1.13
    +0.25
    0.75
    O 1
    0.98
    U 1
    0.88
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Lorient vs Metz

  • Sân vận động: du Moustoir Stade
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃
  • Tỷ số hiệp 1: 2 - 1

Ligue 1 2023-2024 » vòng 13

  • Lorient vs Metz: Diễn biến chính

  • 1'
    0-1
    goal Cheikh Tidiane Sabaly (Assist:Kevin Van Den Kerkhof)
  • 7'
    Romain Faivre (Assist:Sirine Doucoure) goal 
    1-1
  • 22'
    Eli Junior Kroupi goal 
    2-1
  • 45'
    2-1
    Matthieu Udol
  • 48'
    Darlin Yongwa
    2-1
  • 57'
    Sirine Doucoure
    2-1
  • 60'
    Benjamin Mendy  
    Darlin Yongwa  
    2-1
  • 60'
    Ahmadou Bamba Dieng  
    Sirine Doucoure  
    2-1
  • 60'
    Adrian Grbic  
    Eli Junior Kroupi  
    2-1
  • 65'
    2-2
    goal Ismael Traore (Assist:Matthieu Udol)
  • 66'
    2-2
     Benjamin Tetteh
     Simon Elisor
  • 67'
    2-2
     Joel Asoro
     Cheikh Tidiane Sabaly
  • 83'
    2-3
    goal Ablie Jallow
  • 84'
    Theo Le Bris  
    Jean Victor Makengo  
    2-3
  • 84'
    Julien Ponceau  
    Tiemoue Bakayoko  
    2-3
  • 88'
    2-3
     Habib Maiga
     Ablie Jallow
  • Lorient vs Metz: Đội hình chính và dự bị

  • Lorient4-4-2
    38
    Yvon Mvogo
    12
    Darlin Yongwa
    3
    Montassar Talbi
    15
    Julien Laporte
    13
    Formose Mendy
    17
    Jean Victor Makengo
    14
    Tiemoue Bakayoko
    19
    Laurent Abergel
    10
    Romain Faivre
    22
    Eli Junior Kroupi
    29
    Sirine Doucoure
    11
    Simon Elisor
    22
    Kevin Van Den Kerkhof
    36
    Ablie Jallow
    14
    Cheikh Tidiane Sabaly
    27
    Danley Jean Jacques
    18
    Lamine Camara
    39
    Kouao Kouao Koffi
    8
    Ismael Traore
    5
    Fali Cande
    3
    Matthieu Udol
    16
    Alexandre Oukidja
    Metz4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 77Adrian Grbic
    21Julien Ponceau
    5Benjamin Mendy
    37Theo Le Bris
    11Ahmadou Bamba Dieng
    24Gedeon Kalulu Kyatengwa
    25Vincent Le Goff
    1Alfred Gomis
    95Souleymane Isaak Toure
    Benjamin Tetteh 17
    Joel Asoro 99
    Habib Maiga 19
    Guillaume Dietsch 1
    Arthur Atta 25
    Malick Mbaye 26
    Jean NGuessan 21
    Joseph Nduquidi 34
    Pape Diallo 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Regis Le Bris
    Laszlo Boloni
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Lorient vs Metz: Số liệu thống kê

  • Lorient
    Metz
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  •  
     
  • 566
    Số đường chuyền
    249
  •  
     
  • 91%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 36
    Đánh đầu
    40
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu thành công
    20
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 5
    Thay người
    3
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 134
    Pha tấn công
    67
  •  
     
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •