Kết quả Marseille vs Clermont, 23h05 ngày 17/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ligue 1 2023-2024 » vòng 16

  • Marseille vs Clermont: Diễn biến chính

  • 26'
    Michael Murillo (Assist:Pierre-Emerick Aubameyang) goal 
    1-0
  • 42'
    Amine Harit goal 
    2-0
  • 49'
    2-0
     Jim Allevinah
     Elbasan Rashani
  • 57'
    2-0
     Cheick Oumar Konate
     Medhi Zeffane
  • 57'
    2-0
     Yohann Magnin
     Maxime Gonalons
  • 58'
    2-1
    goal Jim Allevinah (Assist:Muhammed Saracevi)
  • 59'
    Ismaila Sarr  
    Iliman Ndiaye  
    2-1
  • 67'
    2-1
    Alidu Seidu
  • 72'
    Vitor Oliveira  
    Pierre-Emerick Aubameyang  
    2-1
  • 72'
    Azzedine Ounahi  
    Jordan Veretout  
    2-1
  • 83'
    2-1
     Bilal Boutobba
     Muhammed Saracevi
  • 83'
    2-1
     Shamar Nicholson
     Grejohn Kiey
  • 87'
    Pape Alassane Gueye  
    Amine Harit  
    2-1
  • 89'
    2-1
    Maximiliano Caufriez
  • Marseille vs Clermont: Đội hình chính và dự bị

  • Marseille3-5-2
    16
    Pau Lopez Sabata
    5
    Leonardo Balerdi
    4
    Samuel Gigot
    99
    Chancel Mbemba Mangulu
    12
    Renan Augusto Lodi Dos Santos
    11
    Amine Harit
    19
    Geoffrey Kondogbia
    27
    Jordan Veretout
    62
    Michael Murillo
    10
    Pierre-Emerick Aubameyang
    29
    Iliman Ndiaye
    95
    Grejohn Kiey
    10
    Muhammed Saracevi
    18
    Elbasan Rashani
    2
    Medhi Zeffane
    12
    Maxime Gonalons
    6
    Habib Keita
    3
    Neto Borges
    36
    Alidu Seidu
    17
    Andy Pelmard
    5
    Maximiliano Caufriez
    99
    Mory Diaw
    Clermont3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Azzedine Ounahi
    23Ismaila Sarr
    22Pape Alassane Gueye
    9Vitor Oliveira
    34Bilal Nadir
    37Emran Soglo
    36Ruben Blanco Veiga
    18Bamo Meite
    24Frangois Mughe
    Yohann Magnin 7
    Bilal Boutobba 8
    Jim Allevinah 11
    Shamar Nicholson 23
    Cheick Oumar Konate 15
    Yoel Armougom 22
    Jeremie Bela 91
    Massamba Ndiaye 1
    Komnen Andric 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jean-Louis Gasset
    Pascal Gastien
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Marseille vs Clermont: Số liệu thống kê

  • Marseille
    Clermont
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 547
    Số đường chuyền
    465
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 30
    Đánh đầu
    24
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 107
    Pha tấn công
    84
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •