Kết quả Montpellier vs Clermont, 01h00 ngày 30/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ligue 1 2023-2024 » vòng 8

  • Montpellier vs Clermont: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goal Maxime Gonalons (Assist:Muhammed Saracevi)
  • 8'
    0-1
    Cheick Oumar Konate
  • 18'
    Khalil Fayad  
    Maxime Esteve  
    0-1
  • 38'
    0-1
    Maximiliano Caufriez
  • 40'
    Khalil Fayad
    0-1
  • 45'
    Sacha Delaye  
    Jordan Ferri  
    0-1
  • 52'
    Theo Sainte Luce
    0-1
  • 64'
    0-1
     Yohann Magnin
     Maxime Gonalons
  • 68'
    0-1
     Medhi Zeffane
     Cheick Oumar Konate
  • 69'
    0-1
     Elbasan Rashani
     Jim Allevinah
  • 70'
    Enzo Tchato Mbiayi  
    Theo Sainte Luce  
    0-1
  • 71'
    Arnaud Nordin  
    Wahbi Khazri  
    0-1
  • 74'
    0-1
    Andy Pelmard
  • 76'
    0-1
    Habib Keita
  • 87'
    Teji Savanier goal 
    1-1
  • 87'
    1-1
     Yoel Armougom
     Neto Borges
  • 87'
    1-1
     Abdellah Baallal
     Habib Keita
  • 90'
    Becir Omeragic
    1-1
  • Montpellier vs Clermont: Đội hình chính và dự bị

  • Montpellier4-2-3-1
    40
    Benjamin Lecomte
    17
    Theo Sainte Luce
    14
    Maxime Esteve
    4
    Boubakar Kouyate
    77
    Falaye Sacko
    12
    Jordan Ferri
    27
    Becir Omeragic
    10
    Wahbi Khazri
    11
    Teji Savanier
    9
    Musa Al Taamari
    8
    Akor Adams
    23
    Shamar Nicholson
    10
    Muhammed Saracevi
    11
    Jim Allevinah
    15
    Cheick Oumar Konate
    6
    Habib Keita
    12
    Maxime Gonalons
    3
    Neto Borges
    17
    Andy Pelmard
    21
    Florent Ogier
    5
    Maximiliano Caufriez
    99
    Mory Diaw
    Clermont3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 29Enzo Tchato Mbiayi
    22Khalil Fayad
    19Sacha Delaye
    7Arnaud Nordin
    18Leo Leroy
    16Dimitry Bertaud
    23Kelvin Yeboah
    35Lucas Mincarelli Davin
    43Serigne Faye
    37Téo Allix
    Medhi Zeffane 2
    Yohann Magnin 7
    Yoel Armougom 22
    Abdellah Baallal 13
    Elbasan Rashani 18
    Bilal Boutobba 8
    Grejohn Kiey 95
    Aiman Maurer 20
    Massamba Ndiaye 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michel Zakarian
    Pascal Gastien
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Montpellier vs Clermont: Số liệu thống kê

  • Montpellier
    Clermont
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 32
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 12
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    24
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 563
    Số đường chuyền
    362
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    70%
  •  
     
  • 23
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 33
    Đánh đầu
    37
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    21
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    10
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    16
  •  
     
  • 30
    Ném biên
    8
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    9
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 91
    Pha tấn công
    63
  •  
     
  • 91
    Tấn công nguy hiểm
    21
  •