Kết quả Montpellier vs Marseille, 03h00 ngày 21/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ligue 1 2023-2024 » vòng 17

  • Montpellier vs Marseille: Diễn biến chính

  • 14'
    Khalil Fayad (Assist:Maxime Esteve) goal 
    1-0
  • 44'
    Christopher Jullien
    1-0
  • 52'
    1-1
    goal Jordan Veretout (Assist:Jonathan Clauss)
  • 55'
    1-1
    Samuel Gigot
  • 60'
    Falaye Sacko  
    Lucas Mincarelli Davin  
    1-1
  • 61'
    Jordan Ferri  
    Khalil Fayad  
    1-1
  • 72'
    1-1
     Amine Harit
     Azzedine Ounahi
  • 73'
    1-1
     Vitor Oliveira
     Iliman Ndiaye
  • 74'
    Tanguy Coulibaly  
    Musa Al Taamari  
    1-1
  • 74'
    Kelvin Yeboah  
    Akor Adams  
    1-1
  • 87'
    1-1
     Bamo Meite
     Samuel Gigot
  • 90'
    Teji Savanier
    1-1
  • Montpellier vs Marseille: Đội hình chính và dự bị

  • Montpellier5-3-2
    40
    Benjamin Lecomte
    35
    Lucas Mincarelli Davin
    14
    Maxime Esteve
    6
    Christopher Jullien
    27
    Becir Omeragic
    29
    Enzo Tchato Mbiayi
    11
    Teji Savanier
    22
    Khalil Fayad
    13
    Joris Chotard
    8
    Akor Adams
    9
    Musa Al Taamari
    29
    Iliman Ndiaye
    10
    Pierre-Emerick Aubameyang
    8
    Azzedine Ounahi
    19
    Geoffrey Kondogbia
    27
    Jordan Veretout
    7
    Jonathan Clauss
    99
    Chancel Mbemba Mangulu
    4
    Samuel Gigot
    5
    Leonardo Balerdi
    62
    Michael Murillo
    16
    Pau Lopez Sabata
    Marseille5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 70Tanguy Coulibaly
    12Jordan Ferri
    23Kelvin Yeboah
    77Falaye Sacko
    16Dimitry Bertaud
    19Sacha Delaye
    37Téo Allix
    43Serigne Faye
    39Yanis Issoufou
    Amine Harit 11
    Vitor Oliveira 9
    Bamo Meite 18
    Bilal Nadir 34
    Emran Soglo 37
    Pape Alassane Gueye 22
    Ismaila Sarr 23
    Ruben Blanco Veiga 36
    Frangois Mughe 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michel Zakarian
    Jean-Louis Gasset
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Montpellier vs Marseille: Số liệu thống kê

  • Montpellier
    Marseille
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    14
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    24
  •  
     
  • 32%
    Kiểm soát bóng
    68%
  •  
     
  • 30%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    70%
  •  
     
  • 271
    Số đường chuyền
    565
  •  
     
  • 72%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 21
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 28
    Đánh đầu
    20
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 4
    Thay người
    3
  •  
     
  • 13
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 11
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 7
    Cản phá thành công
    6
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 68
    Pha tấn công
    128
  •  
     
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    55
  •