Kết quả Montpellier vs Stade Brestois, 21h00 ngày 26/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ligue 1 2023-2024 » vòng 13

  • Montpellier vs Stade Brestois: Diễn biến chính

  • 20'
    0-1
    Maxime Esteve(OW)
  • 24'
    Teji Savanier
    0-1
  • 30'
    0-1
    Pierre Lees Melou
  • 45'
    0-1
    Romain Del Castillo
  • 51'
    Teji Savanier goal 
    1-1
  • 63'
    1-1
     Steve Mounie
     Martin Satriano
  • 63'
    1-1
     Mathias Pereira Lage
     Jeremy Le Douaron
  • 64'
    1-2
    goal Mathias Pereira Lage (Assist:Steve Mounie)
  • 66'
    Wahbi Khazri  
    Khalil Fayad  
    1-2
  • 75'
    1-2
     Kamory Doumbia
     Romain Del Castillo
  • 82'
    Arnaud Nordin  
    Joris Chotard  
    1-2
  • 88'
    1-2
     Jonas Martin
     Mahdi Camara
  • 88'
    1-2
     Adrien Lebeau
     Hugo Magnetti
  • 90'
    1-3
    goal Kamory Doumbia (Assist:Adrien Lebeau)
  • 90'
    Akor Adams
    1-3
  • Montpellier vs Stade Brestois: Đội hình chính và dự bị

  • Montpellier4-2-3-1
    40
    Benjamin Lecomte
    17
    Theo Sainte Luce
    14
    Maxime Esteve
    4
    Boubakar Kouyate
    77
    Falaye Sacko
    13
    Joris Chotard
    12
    Jordan Ferri
    22
    Khalil Fayad
    11
    Teji Savanier
    9
    Musa Al Taamari
    8
    Akor Adams
    10
    Romain Del Castillo
    7
    Martin Satriano
    22
    Jeremy Le Douaron
    45
    Mahdi Camara
    20
    Pierre Lees Melou
    8
    Hugo Magnetti
    27
    Kenny Lala
    5
    Brendan Chardonnet
    25
    Julien Le Cardinal
    2
    Bradley Locko
    40
    Marco Bizot
    Stade Brestois4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 7Arnaud Nordin
    10Wahbi Khazri
    29Enzo Tchato Mbiayi
    16Dimitry Bertaud
    19Sacha Delaye
    23Kelvin Yeboah
    27Becir Omeragic
    35Lucas Mincarelli Davin
    43Serigne Faye
    Steve Mounie 9
    Adrien Lebeau 14
    Jonas Martin 28
    Mathias Pereira Lage 26
    Kamory Doumbia 23
    Billal Brahimi 21
    Gregoire Coudert 30
    Axel Camblan 11
    Achraf Dari 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michel Zakarian
    Eric Roy
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Montpellier vs Stade Brestois: Số liệu thống kê

  • Montpellier
    Stade Brestois
  • Giao bóng trước
  • 9
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 20
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 418
    Số đường chuyền
    398
  •  
     
  • 75%
    Chuyền chính xác
    73%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 39
    Đánh đầu
    51
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu thành công
    27
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 2
    Thay người
    5
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    14
  •  
     
  • 28
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    22
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 124
    Pha tấn công
    121
  •  
     
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •