Kết quả Nice vs Montpellier, 03h00 ngày 09/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ligue 1 2023-2024 » vòng 25

  • Nice vs Montpellier: Diễn biến chính

  • 10'
    0-1
    Jean-Clair Todibo(OW)
  • 12'
    Jeremie Boga (Assist:Gaetan Laborde) goal 
    1-1
  • 13'
    1-1
     Enzo Tchato Mbiayi
     Silvan Hefti
  • 40'
    1-1
    Wahbi Khazri Penalty awarded
  • 42'
    1-2
    goal Teji Savanier
  • 42'
    Pablo Rosario
    1-2
  • 46'
    1-2
     Leo Leroy
     Joris Chotard
  • 47'
    1-2
    Wahbi Khazri
  • 58'
    Evann Guessand  
    Pablo Rosario  
    1-2
  • 58'
    Tom Louchet  
    Jordan Lotomba  
    1-2
  • 69'
    1-2
     Christopher Jullien
     Wahbi Khazri
  • 73'
    Mohamed Ali-Cho  
    Gaetan Laborde  
    1-2
  • 73'
    Morgan Sanson  
    Kephren Thuram-Ulien  
    1-2
  • 81'
    1-2
     Tanguy Coulibaly
     Arnaud Nordin
  • 81'
    1-2
     Akor Adams
     Musa Al Taamari
  • 87'
    Alexis Claude Maurice  
    Hichem Boudaoui  
    1-2
  • 90'
    1-2
    Leo Leroy
  • Nice vs Montpellier: Đội hình chính và dự bị

  • Nice3-4-2-1
    1
    Marcin Bulka
    4
    Dante Bonfim Costa
    8
    Pablo Rosario
    6
    Jean-Clair Todibo
    26
    Melvin Bard
    19
    Kephren Thuram-Ulien
    28
    Hichem Boudaoui
    23
    Jordan Lotomba
    7
    Jeremie Boga
    24
    Gaetan Laborde
    9
    Teremas Moffi
    10
    Wahbi Khazri
    7
    Arnaud Nordin
    11
    Teji Savanier
    9
    Musa Al Taamari
    12
    Jordan Ferri
    13
    Joris Chotard
    36
    Silvan Hefti
    27
    Becir Omeragic
    4
    Boubakar Kouyate
    3
    Issiaga Sylla
    40
    Benjamin Lecomte
    Montpellier4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Morgan Sanson
    18Alexis Claude Maurice
    29Evann Guessand
    25Mohamed Ali-Cho
    32Tom Louchet
    31Maxime Dupe
    15Romain Perraud
    33Antoine Mendy
    27Aliou Balde
    Enzo Tchato Mbiayi 29
    Christopher Jullien 6
    Tanguy Coulibaly 70
    Leo Leroy 18
    Akor Adams 8
    Khalil Fayad 22
    Dimitry Bertaud 16
    Yann Karamoh 23
    Lucas Mincarelli Davin 35
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Franck Haise
    Michel Zakarian
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Nice vs Montpellier: Số liệu thống kê

  • Nice
    Montpellier
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 15
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 550
    Số đường chuyền
    286
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu
    11
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    6
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 15
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 129
    Pha tấn công
    65
  •  
     
  • 65
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •