Kết quả PSG vs Montpellier, 03h00 ngày 04/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ligue 1 2023-2024 » vòng 11

  • PSG vs Montpellier: Diễn biến chính

  • 10'
    Lee Kang In (Assist:Achraf Hakimi) goal 
    1-0
  • 21'
    1-0
     Theo Sainte Luce
     Issiaga Sylla
  • 58'
    Warren Zaire-Emery (Assist:Ousmane Dembele) goal 
    2-0
  • 62'
    Vitor Ferreira Pio  
    Lee Kang In  
    2-0
  • 62'
    Goncalo Matias Ramos  
    Randal Kolo Muani  
    2-0
  • 66'
    Vitor Ferreira Pio (Assist:Achraf Hakimi) goal 
    3-0
  • 70'
    3-0
     Wahbi Khazri
     Khalil Fayad
  • 70'
    3-0
     Leo Leroy
     Jordan Ferri
  • 71'
    Lucas Hernandez  
    Marcos Aoas Correa,Marquinhos  
    3-0
  • 78'
    Fabian Ruiz Pena  
    Warren Zaire-Emery  
    3-0
  • 78'
    Carlos Soler Barragan  
    Achraf Hakimi  
    3-0
  • 82'
    Nordi Mukiele
    3-0
  • 83'
    3-0
     Kelvin Yeboah
     Musa Al Taamari
  • 83'
    3-0
     Sacha Delaye
     Akor Adams
  • Paris Saint Germain (PSG) vs Montpellier: Đội hình chính và dự bị

  • Paris Saint Germain (PSG)4-2-2-2
    99
    Gianluigi Donnarumma
    26
    Nordi Mukiele
    37
    Milan Skriniar
    5
    Marcos Aoas Correa,Marquinhos
    2
    Achraf Hakimi
    4
    Manuel Ugarte
    33
    Warren Zaire-Emery
    19
    Lee Kang In
    10
    Ousmane Dembele
    7
    Kylian Mbappe Lottin
    23
    Randal Kolo Muani
    8
    Akor Adams
    9
    Musa Al Taamari
    11
    Teji Savanier
    22
    Khalil Fayad
    13
    Joris Chotard
    12
    Jordan Ferri
    77
    Falaye Sacko
    4
    Boubakar Kouyate
    14
    Maxime Esteve
    3
    Issiaga Sylla
    40
    Benjamin Lecomte
    Montpellier4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 21Lucas Hernandez
    9Goncalo Matias Ramos
    17Vitor Ferreira Pio
    8Fabian Ruiz Pena
    28Carlos Soler Barragan
    97Layvin Kurzawa
    29Bradley Barcola
    27Cher Ndour
    80Arnau Urena Tenas
    Leo Leroy 18
    Theo Sainte Luce 17
    Sacha Delaye 19
    Kelvin Yeboah 23
    Wahbi Khazri 10
    Enzo Tchato Mbiayi 29
    Dimitry Bertaud 16
    Axel Gueguin 38
    Christopher Jullien 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Luis Enrique Martinez Garcia
    Michel Zakarian
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • PSG vs Montpellier: Số liệu thống kê

  • PSG
    Montpellier
  • Giao bóng trước
  • 9
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 71%
    Kiểm soát bóng
    29%
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    30%
  •  
     
  • 758
    Số đường chuyền
    307
  •  
     
  • 92%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu
    16
  •  
     
  • 6
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    34
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 18
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    32
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 140
    Pha tấn công
    56
  •  
     
  • 83
    Tấn công nguy hiểm
    26
  •