Kết quả PSG vs Rennes, 02h00 ngày 28/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 6

  • PSG vs Rennes: Diễn biến chính

  • 3'
    Marcos Aoas Correa,Marquinhos Goal Disallowed
    0-0
  • 30'
    Bradley Barcola (Assist:Ousmane Dembele) goal 
    1-0
  • 31'
    1-0
    Santamaria Baptiste
  • 42'
    1-0
    Lorenz Assignon
  • 47'
    Ousmane Dembele
    1-0
  • 52'
    Warren Zaire-Emery
    1-0
  • 58'
    Lee Kang In goal 
    2-0
  • 59'
    2-0
     Hans Hateboer
     Lorenz Assignon
  • 65'
    2-0
     Glen Kamara
     Santamaria Baptiste
  • 65'
    2-0
    Christopher Wooh
  • 66'
    2-0
     Mikayil Faye
     Leo Skiri Ostigard
  • 68'
    Bradley Barcola (Assist:Achraf Hakimi) goal 
    3-0
  • 69'
    Senny Mayulu  
    Fabian Ruiz Pena  
    3-0
  • 69'
    Milan Skriniar  
    Marcos Aoas Correa,Marquinhos  
    3-0
  • 69'
    Randal Kolo Muani  
    Bradley Barcola  
    3-0
  • 75'
    3-1
    goal Arnaud Kalimuendo
  • 78'
    3-1
     Mahamadou Nagida
     Adrien Truffert
  • 78'
    3-1
     Albert Gronbaek
     Azor Matusiwa
  • 82'
    Ibrahim Mbaye  
    Ousmane Dembele  
    3-1
  • 88'
    3-1
    Alidu Seidu Goal Disallowed
  • Paris Saint Germain (PSG) vs Rennes: Đội hình chính và dự bị

  • Paris Saint Germain (PSG)4-3-3
    39
    Matvei Safonov
    35
    Lucas Beraldo
    51
    Willian Joel Pacho Tenorio
    5
    Marcos Aoas Correa,Marquinhos
    2
    Achraf Hakimi
    8
    Fabian Ruiz Pena
    87
    Joao Neves
    33
    Warren Zaire-Emery
    29
    Bradley Barcola
    19
    Lee Kang In
    10
    Ousmane Dembele
    9
    Arnaud Kalimuendo
    11
    Ludovic Blas
    10
    Amine Gouiri
    22
    Lorenz Assignon
    8
    Santamaria Baptiste
    6
    Azor Matusiwa
    3
    Adrien Truffert
    55
    Leo Skiri Ostigard
    4
    Christopher Wooh
    36
    Alidu Seidu
    30
    Steve Mandanda
    Rennes3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 24Senny Mayulu
    49Ibrahim Mbaye
    23Randal Kolo Muani
    37Milan Skriniar
    80Arnau Urena Tenas
    42Yoram Zague
    45Naoufel El Hannach
    Mahamadou Nagida 18
    Albert Gronbaek 7
    Glen Kamara 28
    Hans Hateboer 33
    Mikayil Faye 15
    Carlos Andres Gomez 20
    Naouirou Ahamada 32
    Gauthier Gallon 23
    Henrik Meister 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Luis Enrique Martinez Garcia
    Julien Stephan
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • PSG vs Rennes: Số liệu thống kê

  • PSG
    Rennes
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 23
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 16
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  •  
     
  • 619
    Số đường chuyền
    376
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu
    14
  •  
     
  • 5
    Đánh đầu thành công
    7
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    23
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 12
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    23
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 22
    Long pass
    21
  •  
     
  • 98
    Pha tấn công
    93
  •  
     
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    51
  •