Kết quả Stade Brestois vs Clermont, 21h00 ngày 03/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ligue 1 2023-2024 » vòng 14

  • Stade Brestois vs Clermont: Diễn biến chính

  • 18'
    Steve Mounie Penalty awarded
    0-0
  • 19'
    0-0
    Cheick Oumar Konate
  • 20'
    Romain Del Castillo goal 
    1-0
  • 34'
    Mathias Pereira Lage (Assist:Steve Mounie) goal 
    2-0
  • 44'
    Bradley Locko
    2-0
  • 51'
    Romain Del Castillo (Assist:Mahdi Camara) goal 
    3-0
  • 62'
    3-0
     Grejohn Kiey
     Shamar Nicholson
  • 62'
    3-0
     Muhammed Saracevi
     Elbasan Rashani
  • 67'
    Kamory Doumbia  
    Hugo Magnetti  
    3-0
  • 67'
    Jeremy Le Douaron  
    Romain Del Castillo  
    3-0
  • 70'
    3-0
    Medhi Zeffane
  • 72'
    3-0
     Andy Pelmard
     Medhi Zeffane
  • 72'
    3-0
     Habib Keita
     Maxime Gonalons
  • 78'
    Jonas Martin  
    Mahdi Camara  
    3-0
  • 78'
    Adrien Lebeau  
    Mathias Pereira Lage  
    3-0
  • 81'
    3-0
     Yoel Armougom
     Cheick Oumar Konate
  • 85'
    Martin Satriano  
    Steve Mounie  
    3-0
  • Stade Brestois vs Clermont: Đội hình chính và dự bị

  • Stade Brestois4-3-3
    40
    Marco Bizot
    2
    Bradley Locko
    3
    Lilian Brassier
    5
    Brendan Chardonnet
    27
    Kenny Lala
    8
    Hugo Magnetti
    20
    Pierre Lees Melou
    45
    Mahdi Camara
    26
    Mathias Pereira Lage
    9
    Steve Mounie
    10
    Romain Del Castillo
    8
    Bilal Boutobba
    23
    Shamar Nicholson
    18
    Elbasan Rashani
    2
    Medhi Zeffane
    7
    Yohann Magnin
    12
    Maxime Gonalons
    11
    Jim Allevinah
    15
    Cheick Oumar Konate
    5
    Maximiliano Caufriez
    3
    Neto Borges
    99
    Mory Diaw
    Clermont3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 14Adrien Lebeau
    28Jonas Martin
    22Jeremy Le Douaron
    23Kamory Doumbia
    7Martin Satriano
    11Axel Camblan
    30Gregoire Coudert
    25Julien Le Cardinal
    4Achraf Dari
    Muhammed Saracevi 10
    Grejohn Kiey 95
    Yoel Armougom 22
    Andy Pelmard 17
    Habib Keita 6
    Jeremie Bela 91
    Aiman Maurer 20
    Massamba Ndiaye 1
    Abdellah Baallal 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Eric Roy
    Pascal Gastien
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Stade Brestois vs Clermont: Số liệu thống kê

  • Stade Brestois
    Clermont
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 583
    Số đường chuyền
    422
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 30
    Đánh đầu
    22
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    23
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    13
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    23
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 130
    Pha tấn công
    110
  •  
     
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •