Kết quả Stade Brestois vs Montpellier, 21h00 ngày 14/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ligue 1 2023-2024 » vòng 18

  • Stade Brestois vs Montpellier: Diễn biến chính

  • 9'
    0-0
     Kelvin Yeboah
     Tanguy Coulibaly
  • 21'
    Steve Mounie Goal Disallowed
    0-0
  • 44'
    0-0
    Joris Chotard
  • 45'
    Hugo Magnetti
    0-0
  • 46'
    0-0
     Jordan Ferri
     Becir Omeragic
  • 48'
    Hugo Magnetti (Assist:Mahdi Camara) goal 
    1-0
  • 57'
    1-0
    Christopher Jullien
  • 66'
    Jeremy Le Douaron  
    Mathias Pereira Lage  
    1-0
  • 67'
    1-0
     Wahbi Khazri
     Akor Adams
  • 67'
    1-0
     Leo Leroy
     Joris Chotard
  • 72'
    1-0
     Arnaud Nordin
     Khalil Fayad
  • 76'
    Martin Satriano  
    Steve Mounie  
    1-0
  • 76'
    Jonas Martin  
    Mahdi Camara  
    1-0
  • 90'
    Julien Le Cardinal  
    Romain Del Castillo  
    1-0
  • 90'
    Billal Brahimi  
    Hugo Magnetti  
    1-0
  • 90'
    Jeremy Le Douaron (Assist:Jonas Martin) goal 
    2-0
  • Stade Brestois vs Montpellier: Đội hình chính và dự bị

  • Stade Brestois4-3-3
    40
    Marco Bizot
    2
    Bradley Locko
    3
    Lilian Brassier
    5
    Brendan Chardonnet
    27
    Kenny Lala
    20
    Pierre Lees Melou
    8
    Hugo Magnetti
    45
    Mahdi Camara
    26
    Mathias Pereira Lage
    9
    Steve Mounie
    10
    Romain Del Castillo
    70
    Tanguy Coulibaly
    8
    Akor Adams
    11
    Teji Savanier
    22
    Khalil Fayad
    13
    Joris Chotard
    36
    Silvan Hefti
    27
    Becir Omeragic
    6
    Christopher Jullien
    14
    Maxime Esteve
    38
    Axel Gueguin
    40
    Benjamin Lecomte
    Montpellier5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 21Billal Brahimi
    22Jeremy Le Douaron
    28Jonas Martin
    25Julien Le Cardinal
    7Martin Satriano
    30Gregoire Coudert
    4Achraf Dari
    12Luc Zogbe
    Leo Leroy 18
    Jordan Ferri 12
    Arnaud Nordin 7
    Kelvin Yeboah 23
    Wahbi Khazri 10
    Belmin Dizdarevic 1
    Sacha Delaye 19
    Yanis Issoufou 39
    Téo Allix 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Eric Roy
    Michel Zakarian
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Stade Brestois vs Montpellier: Số liệu thống kê

  • Stade Brestois
    Montpellier
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 26
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 9
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  •  
     
  • 568
    Số đường chuyền
    316
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    72%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 38
    Đánh đầu
    22
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    28
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 20
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 38
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    28
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 161
    Pha tấn công
    75
  •  
     
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •