Kết quả Strasbourg vs Le Havre, 21h00 ngày 10/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ligue 1 2023-2024 » vòng 15

  • Strasbourg vs Le Havre: Diễn biến chính

  • 21'
    Emanuel Emegha goal 
    1-0
  • 26'
    Ibrahima Sissoko
    1-0
  • 27'
    1-0
    Yoann Salmier
  • 40'
    Lucas Perrin
    1-0
  • 49'
    1-1
    goal Yoann Salmier (Assist:Christopher Operi)
  • 60'
    Habib Diarra  
    Ibrahima Sissoko  
    1-1
  • 60'
    Kevin Gameiro  
    Jessy Deminguet  
    1-1
  • 60'
    Lebo Mothiba  
    Moise Sahi Dion  
    1-1
  • 65'
    Angelo Gabriel Borges Damaceno  
    Dilane Bakwa  
    1-1
  • 66'
    1-1
     Antoine Joujou
     Samuel Grandsir
  • 66'
    1-1
     Oussama Targhalline
     Daler Kuzyaev
  • 73'
    Thomas Delaine
    1-1
  • 75'
    Marvin Senaya  
    Frederic Guilbert  
    1-1
  • 78'
    1-1
     Andre Ayew
     Yassine Kechta
  • 78'
    1-1
     Loic Nego
     Josue Casimir
  • 88'
    1-1
     Nabil Alioui
     Mohamed Bayo
  • 90'
    Abakar Sylla (Assist:Thomas Delaine) goal 
    2-1
  • Strasbourg vs Le Havre: Đội hình chính và dự bị

  • Strasbourg4-2-3-1
    1
    Sels Matz
    3
    Thomas Delaine
    24
    Abakar Sylla
    5
    Lucas Perrin
    2
    Frederic Guilbert
    18
    Junior Mwanga
    27
    Ibrahima Sissoko
    7
    Jessy Deminguet
    11
    Moise Sahi Dion
    26
    Dilane Bakwa
    10
    Emanuel Emegha
    9
    Mohamed Bayo
    23
    Josue Casimir
    14
    Daler Kuzyaev
    8
    Yassine Kechta
    29
    Samuel Grandsir
    94
    Abdoulaye Toure
    93
    Arouna Sangante
    6
    Etienne Youte Kinkoue
    22
    Yoann Salmier
    27
    Christopher Operi
    30
    Arthur Desmas
    Le Havre4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 28Marvin Senaya
    19Habib Diarra
    9Kevin Gameiro
    12Lebo Mothiba
    23Angelo Gabriel Borges Damaceno
    13Saidou Sow
    36Alaa Bellaarouch
    77Eduard Sobol
    33Jeremy Sebas
    Nabil Alioui 10
    Oussama Targhalline 5
    Antoine Joujou 21
    Andre Ayew 28
    Loic Nego 7
    Oualid El Hajam 17
    Rassoul Ndiaye 19
    Gautier Lloris 4
    Mohamed Kone 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Patrick Vieira
    Luka Elsner
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Strasbourg vs Le Havre: Số liệu thống kê

  • Strasbourg
    Le Havre
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  •  
     
  • 378
    Số đường chuyền
    497
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 35
    Đánh đầu
    33
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 24
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    28
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 16
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 93
    Pha tấn công
    125
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    52
  •