Kết quả Toulouse vs Le Havre, 21h00 ngày 05/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ligue 1 2023-2024 » vòng 11

  • Toulouse vs Le Havre: Diễn biến chính

  • 30'
    Logan Costa
    0-0
  • 45'
    Niklas Schmidt
    0-0
  • 45'
    Thijs Dallinga
    0-0
  • 45'
    0-0
    Josue Casimir
  • 45'
    Stijn Spierings Penalty awarded
    0-0
  • 49'
    Thijs Dallinga (Assist:Cristhian Casseres Jr) goal 
    1-0
  • 51'
    Thijs Dallinga Goal awarded
    1-0
  • 67'
    Moussa Diarra  
    Logan Costa  
    1-0
  • 71'
    1-0
     Yassine Kechta
     Nabil Alioui
  • 72'
    1-0
     Antoine Joujou
     Samuel Grandsir
  • 72'
    1-0
     Emmanuel Sabbi
     Josue Casimir
  • 76'
    Yanis Begraoui  
    Thijs Dallinga  
    1-0
  • 76'
    Vincent Sierro  
    Niklas Schmidt  
    1-0
  • 81'
    1-0
     Rassoul Ndiaye
     Abdoulaye Toure
  • 83'
    1-1
    goal Mohamed Bayo (Assist:Yassine Kechta)
  • 84'
    1-1
    Rassoul Ndiaye
  • 88'
    Ibrahim Cissoko  
    Aron Donnum  
    1-1
  • 88'
    Mamady Alex Bangre  
    Frank Magri  
    1-1
  • 90'
    1-2
    goal Mohamed Bayo
  • 90'
    1-2
     Oualid El Hajam
     Loic Nego
  • Toulouse vs Le Havre: Đội hình chính và dự bị

  • Toulouse4-3-3
    50
    Guillaume Restes
    17
    Gabriel Suazo
    2
    Rasmus Nicolaisen
    6
    Logan Costa
    3
    Mikkel Desler
    24
    Cristhian Casseres Jr
    4
    Stijn Spierings
    20
    Niklas Schmidt
    19
    Frank Magri
    9
    Thijs Dallinga
    15
    Aron Donnum
    9
    Mohamed Bayo
    29
    Samuel Grandsir
    10
    Nabil Alioui
    7
    Loic Nego
    14
    Daler Kuzyaev
    94
    Abdoulaye Toure
    23
    Josue Casimir
    22
    Yoann Salmier
    6
    Etienne Youte Kinkoue
    4
    Gautier Lloris
    30
    Arthur Desmas
    Le Havre3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 21Mamady Alex Bangre
    14Yanis Begraoui
    23Moussa Diarra
    10Ibrahim Cissoko
    8Vincent Sierro
    25Kevin Keben Biakolo
    12Waren Hakon Christofer Kamanzi
    30Alex Dominguez
    11Cesar Gelabert
    Antoine Joujou 21
    Oualid El Hajam 17
    Rassoul Ndiaye 19
    Yassine Kechta 8
    Emmanuel Sabbi 11
    Andy Elysee Logbo 20
    Mathieu Gorgelin 1
    Kandet Diawara 15
    Nolan Mbemba 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Carles Martinez
    Luka Elsner
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Toulouse vs Le Havre: Số liệu thống kê

  • Toulouse
    Le Havre
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 463
    Số đường chuyền
    425
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 33
    Đánh đầu
    23
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 33
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 33
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 115
    Pha tấn công
    89
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •