Kết quả Toulouse vs Lorient, 21h00 ngày 03/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ligue 1 2023-2024 » vòng 14

  • Toulouse vs Lorient: Diễn biến chính

  • 1'
    Aron Donnum
    0-0
  • 9'
    0-0
    Tiemoue Bakayoko
  • 31'
    Waren Hakon Christofer Kamanzi  
    Mikkel Desler  
    0-0
  • 33'
    0-0
    Montassar Talbi
  • 55'
    0-0
     Julien Ponceau
     Tiemoue Bakayoko
  • 62'
    Thijs Dallinga  
    Ibrahim Cissoko  
    0-0
  • 66'
    0-0
     Benjamin Mendy
     Jean Victor Makengo
  • 66'
    0-0
     Ahmadou Bamba Dieng
     Sirine Doucoure
  • 71'
    0-0
    Julien Ponceau
  • 72'
    Thijs Dallinga (Assist:Gabriel Suazo) goal 
    1-0
  • 79'
    1-0
     Vincent Le Goff
     Darlin Yongwa
  • 80'
    Cristhian Casseres Jr  
    Niklas Schmidt  
    1-0
  • 80'
    Moussa Diarra  
    Gabriel Suazo  
    1-0
  • 80'
    1-0
     Theo Le Bris
     Eli Junior Kroupi
  • 80'
    Yanis Begraoui  
    Aron Donnum  
    1-0
  • 83'
    Vincent Sierro
    1-0
  • 83'
    1-0
    Benjamin Mendy
  • 90'
    1-1
    goal Ahmadou Bamba Dieng (Assist:Theo Le Bris)
  • Toulouse vs Lorient: Đội hình chính và dự bị

  • Toulouse4-2-3-1
    50
    Guillaume Restes
    17
    Gabriel Suazo
    2
    Rasmus Nicolaisen
    6
    Logan Costa
    3
    Mikkel Desler
    8
    Vincent Sierro
    4
    Stijn Spierings
    10
    Ibrahim Cissoko
    20
    Niklas Schmidt
    15
    Aron Donnum
    19
    Frank Magri
    29
    Sirine Doucoure
    22
    Eli Junior Kroupi
    10
    Romain Faivre
    19
    Laurent Abergel
    14
    Tiemoue Bakayoko
    17
    Jean Victor Makengo
    24
    Gedeon Kalulu Kyatengwa
    15
    Julien Laporte
    3
    Montassar Talbi
    12
    Darlin Yongwa
    38
    Yvon Mvogo
    Lorient4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 14Yanis Begraoui
    23Moussa Diarra
    9Thijs Dallinga
    12Waren Hakon Christofer Kamanzi
    24Cristhian Casseres Jr
    5Denis Genreau
    30Alex Dominguez
    13Christian Mawissa Elebi
    11Cesar Gelabert
    Benjamin Mendy 5
    Vincent Le Goff 25
    Julien Ponceau 21
    Theo Le Bris 37
    Ahmadou Bamba Dieng 11
    Adrian Grbic 77
    Bonke Innocent 8
    Alfred Gomis 1
    Formose Mendy 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Carles Martinez
    Regis Le Bris
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Toulouse vs Lorient: Số liệu thống kê

  • Toulouse
    Lorient
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 481
    Số đường chuyền
    431
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 27
    Đánh đầu
    19
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 23
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 23
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 15
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 111
    Pha tấn công
    99
  •  
     
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •