Kết quả Toulouse vs Marseille, 02h00 ngày 01/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 3

  • Toulouse vs Marseille: Diễn biến chính

  • 10'
    0-0
    Pierre Emile Hojbjerg
  • 16'
    0-1
    goal Mason Greenwood (Assist:Luis Henrique Tomaz de Lima)
  • 17'
    0-2
    goal Mason Greenwood (Assist:Luis Henrique Tomaz de Lima)
  • 27'
    Frank Magri
    0-2
  • 44'
    Cristhian Casseres Jr
    0-2
  • 49'
    Aron Donnum
    0-2
  • 52'
    0-3
    Charlie Cresswell(OW)
  • 63'
    Djibril Sidibe  
    Charlie Cresswell  
    0-3
  • 63'
    Waren Hakon Christofer Kamanzi  
    Zakaria Aboukhlal  
    0-3
  • 63'
    Shavy Babicka  
    Cristhian Casseres Jr  
    0-3
  • 66'
    0-3
     Valentin Carboni
     Amine Harit
  • 66'
    0-3
     Jonathan Rowe
     Luis Henrique Tomaz de Lima
  • 73'
    Shavy Babicka
    0-3
  • 73'
    0-3
    Lilian Brassier
  • 76'
    0-3
     Neal Maupay
     Sepe Elye Wahi
  • 76'
    Niklas Schmidt  
    Yann Gboho  
    0-3
  • 76'
    Joshua King  
    Aron Donnum  
    0-3
  • 82'
    Vincent Sierro
    0-3
  • 86'
    0-3
     Valentin Rongier
     Geoffrey Kondogbia
  • 86'
    0-3
     Bamo Meite
     Pierre Emile Hojbjerg
  • 90'
    Shavy Babicka (Assist:Djibril Sidibe) goal 
    1-3
  • Toulouse vs Marseille: Đội hình chính và dự bị

  • Toulouse3-4-2-1
    50
    Guillaume Restes
    3
    Mark McKenzie
    2
    Rasmus Nicolaisen
    4
    Charlie Cresswell
    15
    Aron Donnum
    23
    Cristhian Casseres Jr
    8
    Vincent Sierro
    17
    Gabriel Suazo
    10
    Yann Gboho
    7
    Zakaria Aboukhlal
    9
    Frank Magri
    9
    Sepe Elye Wahi
    10
    Mason Greenwood
    11
    Amine Harit
    44
    Luis Henrique Tomaz de Lima
    23
    Pierre Emile Hojbjerg
    19
    Geoffrey Kondogbia
    62
    Michael Murillo
    13
    Derek Cornelius
    20
    Lilian Brassier
    3
    Quentin Merlin
    1
    Geronimo Rulli
    Marseille4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 12Waren Hakon Christofer Kamanzi
    19Djibril Sidibe
    80Shavy Babicka
    20Niklas Schmidt
    13Joshua King
    30Alex Dominguez
    6Umit Akdag
    33Dayann Methalie
    5Denis Genreau
    Valentin Carboni 7
    Jonathan Rowe 17
    Neal Maupay 32
    Bamo Meite 18
    Valentin Rongier 21
    Jeffrey de Lange 12
    Pol Mikel Lirola Kosok 29
    Keyliane Abdallah 48
    Enzo Sternal 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Carles Martinez
    Roberto De Zerbi
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Toulouse vs Marseille: Số liệu thống kê

  • Toulouse
    Marseille
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 3
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 24%
    Kiểm soát bóng
    76%
  •  
     
  • 25%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    75%
  •  
     
  • 187
    Số đường chuyền
    652
  •  
     
  • 75%
    Chuyền chính xác
    92%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu
    10
  •  
     
  • 6
    Đánh đầu thành công
    5
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 1
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 9
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 21
    Long pass
    13
  •  
     
  • 61
    Pha tấn công
    137
  •  
     
  • 23
    Tấn công nguy hiểm
    56
  •