Kết quả Montpellier vs Monaco, 01h00 ngày 18/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 18

  • Montpellier vs Monaco: Diễn biến chính

  • 32'
    0-1
    goal Thilo Kehrer (Assist:Lamine Camara)
  • 55'
    Musa Al Taamari goal 
    1-1
  • 56'
    1-1
    Soungoutou Magassa
  • 61'
    1-1
     Caio Henrique Oliveira Silva
     Kassoum Ouattara
  • 61'
    1-1
     Vanderson de Oliveira Campos
     Jordan Teze
  • 61'
    1-1
     Lucas Michal
     Maghnes Akliouche
  • 64'
    Khalil Fayad  
    Rabby Inzingoula  
    1-1
  • 64'
    Arnaud Nordin  
    Wahbi Khazri  
    1-1
  • 64'
    Theo Sainte Luce  
    Issiaga Sylla  
    1-1
  • 67'
    1-1
    Vanderson de Oliveira Campos
  • 77'
    1-1
     Breel Donald Embolo
     Eliesse Ben Seghir
  • 81'
    1-1
     Aleksandr Golovin
     Lucas Michal
  • 81'
    Yael Mouanga
    1-1
  • 82'
    Musa Al Taamari (Assist:Arnaud Nordin) goal 
    2-1
  • 89'
    Stefan Džodić  
    Yael Mouanga  
    2-1
  • 90'
    Othmane Maamma  
    Musa Al Taamari  
    2-1
  • Montpellier vs Monaco: Đội hình chính và dự bị

  • Montpellier5-3-2
    40
    Benjamin Lecomte
    3
    Issiaga Sylla
    5
    Modibo Sagnan
    27
    Becir Omeragic
    47
    Yael Mouanga
    29
    Enzo Tchato Mbiayi
    19
    Rabby Inzingoula
    13
    Joris Chotard
    11
    Teji Savanier
    10
    Wahbi Khazri
    9
    Musa Al Taamari
    14
    Mika Bierith
    11
    Maghnes Akliouche
    18
    Takumi Minamino
    7
    Eliesse Ben Seghir
    88
    Soungoutou Magassa
    15
    Lamine Camara
    4
    Jordan Teze
    5
    Thilo Kehrer
    22
    Mohammed Salisu Abdul Karim
    20
    Kassoum Ouattara
    1
    Radoslaw Majecki
    Monaco4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 22Khalil Fayad
    7Arnaud Nordin
    17Theo Sainte Luce
    14Othmane Maamma
    45Stefan Džodić
    16Dimitry Bertaud
    44Theo Chennahi
    8Akor Adams
    39Yanis Issoufou
    Vanderson de Oliveira Campos 2
    Caio Henrique Oliveira Silva 12
    Lucas Michal 41
    Aleksandr Golovin 10
    Breel Donald Embolo 36
    Eliot Matazo 8
    Christian Mawissa Elebi 13
    Philipp Kohn 16
    Saimon Bouabre 42
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jean-Louis Gasset
    Adolf Hutter
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Montpellier vs Monaco: Số liệu thống kê

  • Montpellier
    Monaco
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    16
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    11
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    28
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    10
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    18
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 32%
    Kiểm soát bóng
    68%
  •  
     
  • 32%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    68%
  •  
     
  • 258
    Số đường chuyền
    529
  •  
     
  • 60%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 41
    Đánh đầu
    45
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu thành công
    21
  •  
     
  • 10
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 22
    Long pass
    22
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    141
  •  
     
  • 27
    Tấn công nguy hiểm
    58
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 20 15 5 0 54 19 35 50 T T T T H T
2 Marseille 20 12 4 4 43 25 18 40 H T T H B T
3 Monaco 20 11 4 5 36 24 12 37 H B H B T T
4 Lille 20 9 8 3 33 20 13 35 H H H T B T
5 Nice 20 9 7 4 39 26 13 34 H T T B T H
6 Lens 20 9 6 5 25 18 7 33 H B T B T T
7 Lyon 20 8 6 6 32 26 6 30 B T B H H B
8 Stade Brestois 20 9 1 10 31 36 -5 28 T B T T T B
9 Strasbourg 20 7 6 7 33 32 1 27 T T T H T B
10 Toulouse 20 7 5 8 21 22 -1 26 T T B H B H
11 AJ Auxerre 20 6 5 9 27 33 -6 23 H B H B H B
12 Angers 20 6 5 9 22 29 -7 23 B T T T B H
13 Reims 20 5 7 8 26 29 -3 22 H B B H H B
14 Nantes 20 4 9 7 24 30 -6 21 B H H H H T
15 Rennes 20 6 2 12 27 30 -3 20 T B B B B T
16 Saint Etienne 20 5 3 12 19 43 -24 18 B T B H H B
17 Montpellier 20 4 3 13 20 46 -26 15 H B B T T B
18 Le Havre 20 4 2 14 15 39 -24 14 B B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation