Kết quả Fleury 91 Nữ vs Paris FC Nữ, 18h30 ngày 24/11
Kết quả Fleury 91 Nữ vs Paris FC Nữ
Đối đầu Fleury 91 Nữ vs Paris FC Nữ
Phong độ Fleury 91 Nữ gần đây
Phong độ Paris FC Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/11/202418:30
-
Fleury 91 Nữ 31Paris FC Nữ 24Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.90-1
0.88O 2.75
0.81U 2.75
0.971
5.25X
4.002
1.48Hiệp 1+0.5
0.72-0.5
1.06O 1.25
1.04U 1.25
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fleury 91 Nữ vs Paris FC Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 9
-
Fleury 91 Nữ vs Paris FC Nữ: Diễn biến chính
-
5'0-1Clara Mateo (Assist:Julie Dufour)
-
22'Diakite M.0-1
-
24'0-2Clara Mateo (Assist:Kessya Bussy)
-
27'Aissatou Tounkara0-2
-
42'0-3Clara Mateo (Assist:Julie Dufour)
-
47'0-3Clara Mateo
-
56'0-3Melween NDongala
-
65'Jaurena I.0-3
-
81'0-3Bogaert L.
-
83'Batcheba Louis (Assist:Faustine Robert)1-3
-
88'1-4Mathilde Bourdieu (Assist:Julie Dufour)
- BXH VĐQG Pháp nữ
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Fleury 91 Nữ vs Paris FC Nữ: Số liệu thống kê
-
Fleury 91 NữParis FC Nữ
-
5Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
19Tổng cú sút16
-
-
6Sút trúng cầu môn8
-
-
13Sút ra ngoài8
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
-
305Số đường chuyền499
-
-
9Phạm lỗi7
-
-
4Cứu thua4
-
-
8Rê bóng thành công18
-
-
6Đánh chặn6
-
-
4Thử thách5
-
-
84Pha tấn công89
-
-
52Tấn công nguy hiểm67
-
BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 11 | 10 | 1 | 0 | 50 | 3 | 47 | 31 | T T T T T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 11 | 9 | 1 | 1 | 29 | 6 | 23 | 28 | B T T T H T |
3 | Paris FC (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 34 | 8 | 26 | 24 | H T T T H T |
4 | Dijon w | 11 | 6 | 2 | 3 | 22 | 20 | 2 | 20 | T T T B T B |
5 | Fleury 91 (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 21 | 19 | 2 | 17 | T B T B H T |
6 | Montpellier (W) | 11 | 5 | 1 | 5 | 17 | 16 | 1 | 16 | T B T T B B |
7 | RC Saint Etienne (W) | 11 | 5 | 0 | 6 | 10 | 28 | -18 | 15 | B T B B T B |
8 | Nantes (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 8 | 12 | -4 | 14 | H B B H T B |
9 | Reims (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 13 | 21 | -8 | 7 | B T B T B H |
10 | Strasbourg W | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 23 | -15 | 7 | T B B H B H |
11 | Le Havre (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 9 | 27 | -18 | 7 | B B B B H T |
12 | Guingamp (W) | 11 | 1 | 0 | 10 | 5 | 43 | -38 | 3 | B B B B B B |