Kết quả Guingamp Nữ vs Lyon Nữ, 03h00 ngày 09/11
Kết quả Guingamp Nữ vs Lyon Nữ
Đối đầu Guingamp Nữ vs Lyon Nữ
Phong độ Guingamp Nữ gần đây
Phong độ Lyon Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202403:00
-
Guingamp Nữ 10Lyon Nữ 18Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+3.75
0.89-3.75
0.95O 6.25
0.79U 6.25
1.031
35.00X
9.602
1.02Hiệp 1+1.5
0.93-1.5
0.91O 3.75
1.01U 3.75
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Guingamp Nữ vs Lyon Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 7
-
Guingamp Nữ vs Lyon Nữ: Diễn biến chính
-
5'0-1Danielle van de Donk (Assist:Daelle Melchie Dumornay)
-
7'0-2Daelle Melchie Dumornay (Assist:Vanessa Gilles)
-
45'0-3Vanessa Gilles (Assist:Sofie Svava)
-
48'0-4Tabita Chawinga (Assist:Daelle Melchie Dumornay)
-
50'0-5Tabita Chawinga
-
55'Kazadi G.0-5
-
65'0-6Tabita Chawinga (Assist:Mendy M.)
-
66'0-7Mendy M. (Assist:Tabita Chawinga)
-
73'0-8Amel Majri (Assist:Vicki Becho)
-
79'0-8Ellie Carpenter
- BXH VĐQG Pháp nữ
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Guingamp Nữ vs Lyon Nữ: Số liệu thống kê
-
Guingamp NữLyon Nữ
-
0Phạt góc11
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)8
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
3Tổng cú sút25
-
-
1Sút trúng cầu môn12
-
-
2Sút ra ngoài13
-
-
56Pha tấn công116
-
-
19Tấn công nguy hiểm73
-
BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 11 | 10 | 1 | 0 | 50 | 3 | 47 | 31 | T T T T T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 11 | 9 | 1 | 1 | 29 | 6 | 23 | 28 | B T T T H T |
3 | Paris FC (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 34 | 8 | 26 | 24 | H T T T H T |
4 | Dijon w | 11 | 6 | 2 | 3 | 22 | 20 | 2 | 20 | T T T B T B |
5 | Fleury 91 (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 21 | 19 | 2 | 17 | T B T B H T |
6 | Montpellier (W) | 11 | 5 | 1 | 5 | 17 | 16 | 1 | 16 | T B T T B B |
7 | RC Saint Etienne (W) | 11 | 5 | 0 | 6 | 10 | 28 | -18 | 15 | B T B B T B |
8 | Nantes (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 8 | 12 | -4 | 14 | H B B H T B |
9 | Reims (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 13 | 21 | -8 | 7 | B T B T B H |
10 | Strasbourg W | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 23 | -15 | 7 | T B B H B H |
11 | Le Havre (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 9 | 27 | -18 | 7 | B B B B H T |
12 | Guingamp (W) | 11 | 1 | 0 | 10 | 5 | 43 | -38 | 3 | B B B B B B |