Kết quả Le Havre Nữ vs Reims Nữ, 01h00 ngày 09/11
Kết quả Le Havre Nữ vs Reims Nữ
Đối đầu Le Havre Nữ vs Reims Nữ
Phong độ Le Havre Nữ gần đây
Phong độ Reims Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202401:00
-
Le Havre Nữ 4 10Reims Nữ 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnO 2.5
0.83U 2.5
0.911
1.80X
3.552
3.80Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Le Havre Nữ vs Reims Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 7
-
Le Havre Nữ vs Reims Nữ: Diễn biến chính
-
9'0-1Calba L. (Assist:Le Moguedec A.)
-
35'0-1Monique Ngock
-
37'Christy Gavory0-1
-
42'0-2Boucly M.
-
46'0-2Nassi J.
-
46'Cardia M.0-2
-
83'Cance L.0-2
-
85'Cardia M.0-2
-
90'0-3Notel L. (Assist:Bourgain L.)
- BXH VĐQG Pháp nữ
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Le Havre Nữ vs Reims Nữ: Số liệu thống kê
-
Le Havre NữReims Nữ
-
3Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
7Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
8Phạm lỗi8
-
-
3Cứu thua3
-
BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 13 | 12 | 1 | 0 | 54 | 3 | 51 | 37 | T T T T T T |
2 | Paris FC (W) | 13 | 9 | 3 | 1 | 42 | 8 | 34 | 30 | T T H T T T |
3 | Paris Saint Germain (W) | 13 | 9 | 2 | 2 | 29 | 8 | 21 | 29 | T T H T H B |
4 | Dijon w | 13 | 7 | 2 | 4 | 23 | 22 | 1 | 23 | T B T B B T |
5 | Fleury 91 (W) | 13 | 6 | 3 | 4 | 27 | 19 | 8 | 21 | T B H T H T |
6 | Montpellier (W) | 13 | 6 | 1 | 6 | 20 | 20 | 0 | 19 | T T B B T B |
7 | Nantes (W) | 13 | 5 | 3 | 5 | 11 | 14 | -3 | 18 | B H T B T H |
8 | RC Saint Etienne (W) | 13 | 5 | 0 | 8 | 10 | 37 | -27 | 15 | B B T B B B |
9 | Reims (W) | 13 | 3 | 2 | 8 | 17 | 22 | -5 | 11 | B T B H T H |
10 | Le Havre (W) | 13 | 3 | 1 | 9 | 12 | 30 | -18 | 10 | B B H T B T |
11 | Strasbourg W | 13 | 1 | 4 | 8 | 9 | 26 | -17 | 7 | B H B H B B |
12 | Guingamp (W) | 13 | 1 | 0 | 12 | 6 | 51 | -45 | 3 | B B B B B B |