Kết quả Nantes Nữ vs RC Saint Etienne Nữ, 22h00 ngày 28/09
Kết quả Nantes Nữ vs RC Saint Etienne Nữ
Đối đầu Nantes Nữ vs RC Saint Etienne Nữ
Phong độ Nantes Nữ gần đây
Phong độ RC Saint Etienne Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/09/202422:00
-
Nantes Nữ 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.02+0.75
0.79O 2.5
0.48U 2.5
1.501
1.80X
3.802
3.40Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nantes Nữ vs RC Saint Etienne Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 2
-
Nantes Nữ vs RC Saint Etienne Nữ: Diễn biến chính
-
2'0-1Caputo C.
-
22'0-1Bogi F.
-
33'Machart-Rabanne J.0-1
-
75'0-1Tapia C.
-
86'0-1Caputo C.
-
90'0-1Bataillard F.
-
90'Cosme C.0-1
- BXH VĐQG Pháp nữ
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Nantes Nữ vs RC Saint Etienne Nữ: Số liệu thống kê
-
Nantes NữRC Saint Etienne Nữ
-
7Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
14Tổng cú sút8
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
13Sút ra ngoài6
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
379Số đường chuyền275
-
-
17Phạm lỗi13
-
-
1Cứu thua2
-
-
16Rê bóng thành công15
-
-
9Đánh chặn2
-
-
11Thử thách8
-
-
119Pha tấn công100
-
-
95Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 11 | 10 | 1 | 0 | 50 | 3 | 47 | 31 | T T T T T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 11 | 9 | 1 | 1 | 29 | 6 | 23 | 28 | B T T T H T |
3 | Paris FC (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 34 | 8 | 26 | 24 | H T T T H T |
4 | Dijon w | 11 | 6 | 2 | 3 | 22 | 20 | 2 | 20 | T T T B T B |
5 | Fleury 91 (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 21 | 19 | 2 | 17 | T B T B H T |
6 | Montpellier (W) | 11 | 5 | 1 | 5 | 17 | 16 | 1 | 16 | T B T T B B |
7 | RC Saint Etienne (W) | 11 | 5 | 0 | 6 | 10 | 28 | -18 | 15 | B T B B T B |
8 | Nantes (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 8 | 12 | -4 | 14 | H B B H T B |
9 | Reims (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 13 | 21 | -8 | 7 | B T B T B H |
10 | Strasbourg W | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 23 | -15 | 7 | T B B H B H |
11 | Le Havre (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 9 | 27 | -18 | 7 | B B B B H T |
12 | Guingamp (W) | 11 | 1 | 0 | 10 | 5 | 43 | -38 | 3 | B B B B B B |