Kết quả RC Saint Etienne Nữ vs Fleury 91 Nữ, 23h00 ngày 09/11
Kết quả RC Saint Etienne Nữ vs Fleury 91 Nữ
Đối đầu RC Saint Etienne Nữ vs Fleury 91 Nữ
Phong độ RC Saint Etienne Nữ gần đây
Phong độ Fleury 91 Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202423:00
-
Fleury 91 Nữ 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.99-0.75
0.81O 3.25
0.94U 3.25
0.861
4.20X
3.902
1.60Hiệp 1+0.25
1.00-0.25
0.80O 1.25
0.80U 1.25
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu RC Saint Etienne Nữ vs Fleury 91 Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 7
-
RC Saint Etienne Nữ vs Fleury 91 Nữ: Diễn biến chính
-
11'Martinez-Douarche L. V.0-0
-
25'Caputo C. (Assist:Tapia C.)1-0
-
29'1-0Sara Kassi
-
39'Bogi F. (Assist:Caputo C.)2-0
-
64'Stratigakis S. (Assist:Cambot S.)3-0
-
66'3-1Kamczyk E. (Assist:Konan I.)
-
67'Bogi F.3-1
-
76'3-1Traore A.
-
82'3-1Meffometou C.
-
87'3-2Dominika Kopinska (Assist:Badu E.)
-
90'3-2Konan I.
-
90'Maniouloux M.3-2
- BXH VĐQG Pháp nữ
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
RC Saint Etienne Nữ vs Fleury 91 Nữ: Số liệu thống kê
-
RC Saint Etienne NữFleury 91 Nữ
-
1Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
12Tổng cú sút18
-
-
6Sút trúng cầu môn7
-
-
6Sút ra ngoài11
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
16Phạm lỗi9
-
-
5Cứu thua3
-
-
54Pha tấn công89
-
-
35Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 11 | 10 | 1 | 0 | 50 | 3 | 47 | 31 | T T T T T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 11 | 9 | 1 | 1 | 29 | 6 | 23 | 28 | B T T T H T |
3 | Paris FC (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 34 | 8 | 26 | 24 | H T T T H T |
4 | Dijon w | 11 | 6 | 2 | 3 | 22 | 20 | 2 | 20 | T T T B T B |
5 | Fleury 91 (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 21 | 19 | 2 | 17 | T B T B H T |
6 | Montpellier (W) | 11 | 5 | 1 | 5 | 17 | 16 | 1 | 16 | T B T T B B |
7 | RC Saint Etienne (W) | 11 | 5 | 0 | 6 | 10 | 28 | -18 | 15 | B T B B T B |
8 | Nantes (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 8 | 12 | -4 | 14 | H B B H T B |
9 | Reims (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 13 | 21 | -8 | 7 | B T B T B H |
10 | Strasbourg W | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 23 | -15 | 7 | T B B H B H |
11 | Le Havre (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 9 | 27 | -18 | 7 | B B B B H T |
12 | Guingamp (W) | 11 | 1 | 0 | 10 | 5 | 43 | -38 | 3 | B B B B B B |