Kết quả Strasbourg W vs RC Saint Etienne Nữ, 03h00 ngày 03/11
Kết quả Strasbourg W vs RC Saint Etienne Nữ
Đối đầu Strasbourg W vs RC Saint Etienne Nữ
Phong độ Strasbourg W gần đây
Phong độ RC Saint Etienne Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202403:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.84O 2.75
0.97U 2.75
0.851
2.75X
3.402
2.15Hiệp 1+0.25
0.80-0.25
1.00O 1.25
0.88U 1.25
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Strasbourg W vs RC Saint Etienne Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 6
-
Strasbourg W vs RC Saint Etienne Nữ: Diễn biến chính
-
41'Chapelle1-0
-
43'1-0Champagnac S.
-
60'Hannequin2-0
-
84'2-0Bataillard F.
- BXH VĐQG Pháp nữ
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Strasbourg W vs RC Saint Etienne Nữ: Số liệu thống kê
-
Strasbourg WRC Saint Etienne Nữ
-
2Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
485Số đường chuyền363
-
-
7Phạm lỗi8
-
-
4Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công21
-
-
2Đánh chặn5
-
-
12Thử thách11
-
-
93Pha tấn công114
-
-
29Tấn công nguy hiểm54
-
BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 14 | 13 | 1 | 0 | 58 | 4 | 54 | 40 | T T T T T T |
2 | Paris FC (W) | 14 | 10 | 3 | 1 | 45 | 8 | 37 | 33 | T H T T T T |
3 | Paris Saint Germain (W) | 14 | 10 | 2 | 2 | 31 | 9 | 22 | 32 | T H T H B T |
4 | Dijon w | 14 | 8 | 2 | 4 | 26 | 22 | 4 | 26 | B T B B T T |
5 | Fleury 91 (W) | 14 | 6 | 4 | 4 | 27 | 19 | 8 | 22 | B H T H T H |
6 | Montpellier (W) | 14 | 6 | 1 | 7 | 21 | 24 | -3 | 19 | T B B T B B |
7 | Nantes (W) | 14 | 5 | 4 | 5 | 13 | 16 | -3 | 19 | H T B T H H |
8 | RC Saint Etienne (W) | 14 | 5 | 1 | 8 | 12 | 39 | -27 | 16 | B T B B B H |
9 | Reims (W) | 14 | 3 | 2 | 9 | 17 | 25 | -8 | 11 | T B H T H B |
10 | Le Havre (W) | 14 | 3 | 2 | 9 | 12 | 30 | -18 | 11 | B H T B T H |
11 | Strasbourg W | 14 | 1 | 4 | 9 | 10 | 28 | -18 | 7 | H B H B B B |
12 | Guingamp (W) | 14 | 1 | 0 | 13 | 6 | 54 | -48 | 3 | B B B B B B |