Kết quả St Pryve St Hilaire U19 vs Drancy U19, 20h30 ngày 06/02
Kết quả St Pryve St Hilaire U19 vs Drancy U19
Đối đầu St Pryve St Hilaire U19 vs Drancy U19
Phong độ St Pryve St Hilaire U19 gần đây
Phong độ Drancy U19 gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/02/202220:30
-
Drancy U19 1 12
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu St Pryve St Hilaire U19 vs Drancy U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2021-2022 » vòng 17
-
St Pryve St Hilaire U19 vs Drancy U19: Diễn biến chính
-
1'0-1
-
11'0-2
-
14'1-2
-
55'2-2
-
90'2-2
- BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
St Pryve St Hilaire U19 vs Drancy U19: Số liệu thống kê
-
St Pryve St Hilaire U19Drancy U19
-
5Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
5Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
58Pha tấn công95
-
-
26Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2021/2022
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain U19 | 25 | 19 | 2 | 4 | 85 | 28 | 57 | 59 | T T T B B T |
2 | Amiens U19 | 25 | 14 | 4 | 7 | 54 | 32 | 22 | 46 | H T T H T B |
3 | Valenciennes US U19 | 25 | 14 | 1 | 10 | 36 | 29 | 7 | 43 | T B B T T T |
4 | Caen U19 | 25 | 13 | 3 | 9 | 46 | 45 | 1 | 42 | T B T T B B |
5 | Le Havre U19 | 25 | 11 | 8 | 6 | 48 | 33 | 15 | 41 | T T B H T T |
6 | Drancy U19 | 24 | 11 | 7 | 6 | 42 | 39 | 3 | 40 | B H B H B H |
7 | Orleans US 45 U19 | 24 | 11 | 5 | 8 | 47 | 32 | 15 | 38 | B T T H H T |
8 | Montfermeil U19 | 24 | 12 | 2 | 10 | 32 | 28 | 4 | 38 | T T T H B T |
9 | Lille U19 | 25 | 9 | 6 | 10 | 43 | 41 | 2 | 33 | B T H B B T |
10 | Lens U19 | 25 | 7 | 7 | 11 | 27 | 38 | -11 | 28 | B B H T T B |
11 | Chambly FC U19 | 25 | 5 | 9 | 11 | 24 | 33 | -9 | 24 | B B H T H H |
12 | Feignies U19 | 24 | 7 | 2 | 15 | 29 | 40 | -11 | 23 | T B B B B B |
13 | Evreux U19 | 24 | 4 | 4 | 16 | 25 | 62 | -37 | 16 | T B H B B B |
14 | St Pryve St Hilaire U19 | 24 | 4 | 2 | 18 | 15 | 73 | -58 | 14 | B B T T H B |