Kết quả Avranches U19 vs Bergerac Perigord U19, 17h00 ngày 01/12
Kết quả Avranches U19 vs Bergerac Perigord U19
Đối đầu Avranches U19 vs Bergerac Perigord U19
Phong độ Avranches U19 gần đây
Phong độ Bergerac Perigord U19 gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202417:00
-
Avranches U19 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.83O 3
0.95U 3
0.851
1.57X
3.702
4.50Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.73O 1.25
1.03U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Avranches U19 vs Bergerac Perigord U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025 » vòng 14
-
Avranches U19 vs Bergerac Perigord U19: Diễn biến chính
-
17'0-1
-
27'1-1
-
76'1-2
-
80'2-2
-
82'3-2
-
90'3-3
- BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Avranches U19 vs Bergerac Perigord U19: Số liệu thống kê
-
Avranches U19Bergerac Perigord U19
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút4
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài0
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
129Pha tấn công116
-
-
66Tấn công nguy hiểm75
-
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Montpellier U19 | 16 | 9 | 5 | 2 | 33 | 22 | 11 | 32 | T T H T H T |
2 | Toulouse U19 | 16 | 9 | 4 | 3 | 38 | 25 | 13 | 31 | T B T H T T |
3 | Marseille U19 | 15 | 9 | 3 | 3 | 31 | 17 | 14 | 30 | T T T T H B |
4 | Saint Etienne U19 | 16 | 8 | 5 | 3 | 33 | 14 | 19 | 29 | T T T H H T |
5 | Ajaccio U19 | 16 | 8 | 3 | 5 | 26 | 18 | 8 | 27 | B H H T B B |
6 | Nice U19 | 16 | 7 | 5 | 4 | 41 | 18 | 23 | 26 | T B T H T B |
7 | Ajaccio Gfco U19 | 16 | 6 | 5 | 5 | 26 | 21 | 5 | 23 | B T B H B T |
8 | Olympique Rovenain U19 | 15 | 4 | 8 | 3 | 23 | 25 | -2 | 20 | T B T H H T |
9 | Air Bel U19 | 16 | 5 | 4 | 7 | 20 | 24 | -4 | 19 | T H H H B T |
10 | Colomiers U19 | 16 | 6 | 1 | 9 | 22 | 30 | -8 | 19 | B B B B T B |
11 | Marignane Gignac U19 | 16 | 4 | 2 | 10 | 13 | 35 | -22 | 14 | B B T H B B |
12 | Monaco U19 | 15 | 3 | 4 | 8 | 15 | 27 | -12 | 13 | B H B B B T |
13 | Rodez Aveyron U19 | 16 | 3 | 3 | 10 | 19 | 32 | -13 | 12 | B T H B H B |
14 | Ghisonaccia Prunelli U19 | 15 | 2 | 2 | 11 | 12 | 44 | -32 | 8 | B B B H T B |