Kết quả Avranches U19 vs Nantes U19, 20h30 ngày 03/11
Kết quả Avranches U19 vs Nantes U19
Đối đầu Avranches U19 vs Nantes U19
Phong độ Avranches U19 gần đây
Phong độ Nantes U19 gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202420:30
-
Avranches U19 2 11Nantes U19 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.86-0.75
0.93O 3.25
0.99U 3.25
0.811
3.60X
3.652
1.65Hiệp 1+0.25
0.85-0.25
0.95O 1.25
0.88U 1.25
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Avranches U19 vs Nantes U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025 » vòng 10
-
Avranches U19 vs Nantes U19: Diễn biến chính
-
34'0-1
-
78'0-2
-
89'1-2
-
90'1-2
- BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Avranches U19 vs Nantes U19: Số liệu thống kê
-
Avranches U19Nantes U19
-
1Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
5Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài4
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
122Pha tấn công121
-
-
56Tấn công nguy hiểm79
-
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Marseille U19 | 14 | 9 | 3 | 2 | 31 | 16 | 15 | 30 | T T T T T H |
2 | Montpellier U19 | 15 | 8 | 5 | 2 | 31 | 21 | 10 | 29 | H T T H T H |
3 | Toulouse U19 | 15 | 8 | 4 | 3 | 34 | 25 | 9 | 28 | T T B T H T |
4 | Ajaccio U19 | 15 | 8 | 3 | 4 | 26 | 17 | 9 | 27 | B B H H T B |
5 | Nice U19 | 15 | 7 | 5 | 3 | 41 | 16 | 25 | 26 | T T B T H T |
6 | Saint Etienne U19 | 15 | 7 | 5 | 3 | 31 | 14 | 17 | 26 | H T T T H H |
7 | Ajaccio Gfco U19 | 15 | 5 | 5 | 5 | 25 | 21 | 4 | 20 | T B T B H B |
8 | Colomiers U19 | 15 | 6 | 1 | 8 | 20 | 27 | -7 | 19 | T B B B B T |
9 | Olympique Rovenain U19 | 14 | 3 | 8 | 3 | 20 | 23 | -3 | 17 | B T B T H H |
10 | Air Bel U19 | 15 | 4 | 4 | 7 | 19 | 24 | -5 | 16 | B T H H H B |
11 | Marignane Gignac U19 | 15 | 4 | 2 | 9 | 13 | 31 | -18 | 14 | T B B T H B |
12 | Rodez Aveyron U19 | 15 | 3 | 3 | 9 | 18 | 30 | -12 | 12 | B B T H B H |
13 | Monaco U19 | 14 | 2 | 4 | 8 | 13 | 26 | -13 | 10 | B B H B B B |
14 | Ghisonaccia Prunelli U19 | 14 | 2 | 2 | 10 | 11 | 42 | -31 | 8 | B B B B H T |