Kết quả Lens U19 vs U19 PSG, 20h00 ngày 13/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025 » vòng 8

  • Lens U19 vs U19 PSG: Diễn biến chính

  • 22'
    0-1
    goal 
  • 29'
    goal 
    1-1
  • 38'
    goal 
    2-1
  • 50'
    2-2
    goal 
  • 62'
    2-3
    goal 
  • 80'
    goal 
    3-3
  • BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Lens U19 vs U19 PSG: Số liệu thống kê

  • Lens U19
    U19 PSG
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 116
    Pha tấn công
    100
  •  
     
  • 80
    Tấn công nguy hiểm
    53
  •  
     

BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Montpellier U19 17 10 5 2 35 23 12 35 T H T H T T
2 Toulouse U19 17 10 4 3 41 26 15 34 B T H T T T
3 Marseille U19 16 9 4 3 31 17 14 31 T T T H B H
4 Saint Etienne U19 17 8 5 4 33 17 16 29 T T H H T B
5 Ajaccio U19 17 8 3 6 27 20 7 27 H H T B B B
6 Nice U19 16 7 5 4 41 18 23 26 T B T H T B
7 Ajaccio Gfco U19 16 6 5 5 26 21 5 23 B T B H B T
8 Colomiers U19 17 7 1 9 24 31 -7 22 B B B T B T
9 Olympique Rovenain U19 16 4 8 4 26 29 -3 20 B T H H T B
10 Air Bel U19 17 5 4 8 21 27 -6 19 H H H B T B
11 Monaco U19 16 4 4 8 19 30 -11 16 H B B B T T
12 Rodez Aveyron U19 17 4 3 10 22 32 -10 15 T H B H B T
13 Marignane Gignac U19 17 4 3 10 13 35 -22 15 B T H B B H
14 Ghisonaccia Prunelli U19 16 2 2 12 13 46 -33 8 B B H T B B