Kết quả Lorient U19 vs Bergerac Perigord U19, 17h00 ngày 09/02
Kết quả Lorient U19 vs Bergerac Perigord U19
Đối đầu Lorient U19 vs Bergerac Perigord U19
Phong độ Lorient U19 gần đây
Phong độ Bergerac Perigord U19 gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/02/202517:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.83+1.25
0.98O 3.25
0.90U 3.25
0.901
1.35X
4.802
6.50Hiệp 1-0.5
0.93+0.5
0.91O 2.25
1.04U 2.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lorient U19 vs Bergerac Perigord U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025 » vòng 18
-
Lorient U19 vs Bergerac Perigord U19: Diễn biến chính
-
7'1-0
-
14'2-0
-
41'2-0
-
50'2-1
-
51'3-1
-
53'3-1
-
61'4-1
- BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Lorient U19 vs Bergerac Perigord U19: Số liệu thống kê
-
Lorient U19Bergerac Perigord U19
-
8Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
95Pha tấn công83
-
-
92Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Toulouse U19 | 18 | 11 | 4 | 3 | 44 | 28 | 16 | 37 | T H T T T T |
2 | Montpellier U19 | 18 | 10 | 5 | 3 | 37 | 26 | 11 | 35 | H T H T T B |
3 | Marseille U19 | 17 | 9 | 5 | 3 | 32 | 18 | 14 | 32 | T T H B H H |
4 | Saint Etienne U19 | 18 | 8 | 6 | 4 | 35 | 19 | 16 | 30 | T H H T B H |
5 | Nice U19 | 17 | 8 | 5 | 4 | 44 | 19 | 25 | 29 | B T H T B T |
6 | Ajaccio U19 | 18 | 8 | 4 | 6 | 28 | 21 | 7 | 28 | H T B B B H |
7 | Ajaccio Gfco U19 | 17 | 7 | 5 | 5 | 29 | 21 | 8 | 26 | T B H B T T |
8 | Olympique Rovenain U19 | 17 | 5 | 8 | 4 | 27 | 29 | -2 | 23 | T H H T B T |
9 | Colomiers U19 | 18 | 7 | 2 | 9 | 25 | 32 | -7 | 23 | B B T B T H |
10 | Air Bel U19 | 18 | 5 | 5 | 8 | 22 | 28 | -6 | 20 | H H B T B H |
11 | Monaco U19 | 17 | 4 | 5 | 8 | 21 | 32 | -11 | 17 | B B B T T H |
12 | Rodez Aveyron U19 | 18 | 4 | 3 | 11 | 22 | 35 | -13 | 15 | H B H B T B |
13 | Marignane Gignac U19 | 18 | 4 | 3 | 11 | 14 | 38 | -24 | 15 | T H B B H B |
14 | Ghisonaccia Prunelli U19 | 17 | 2 | 2 | 13 | 13 | 47 | -34 | 8 | B H T B B B |