Phong độ Abha gần đây, KQ Abha mới nhất
Phong độ Abha gần đây
-
10/04/2025AbhaAl-Zlfe0 - 1D
-
04/04/2025Al-AdalhAbha 11 - 2W
-
17/03/2025AbhaJubail2 - 0W
-
11/03/2025AL-Rbeea JeddahAbha 10 - 0D
-
05/03/2025AbhaAl-Hazm1 - 0D
-
25/02/2025AbhaAl-Baten 12 - 1D
-
18/02/2025Al-Faisaly HarmahAbha1 - 0D
-
11/02/20251 AbhaAl Bukayriyah0 - 2L
-
03/02/2025Ohod MedinaAbha0 - 1W
-
28/01/2025AbhaAl-Arabi(KSA)0 - 0W
Thống kê phong độ Abha gần đây, KQ Abha mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
Thống kê phong độ Abha gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Ả Rập Xê-út | 10 | 4 | 5 | 1 |
Phong độ Abha gần đây: theo giải đấu
-
10/04/2025AbhaAl-Zlfe0 - 1D
-
04/04/2025Al-AdalhAbha 11 - 2W
-
17/03/2025AbhaJubail2 - 0W
-
11/03/2025AL-Rbeea JeddahAbha 10 - 0D
-
05/03/2025AbhaAl-Hazm1 - 0D
-
25/02/2025AbhaAl-Baten 12 - 1D
-
18/02/2025Al-Faisaly HarmahAbha1 - 0D
-
11/02/20251 AbhaAl Bukayriyah0 - 2L
-
03/02/2025Ohod MedinaAbha0 - 1W
-
28/01/2025AbhaAl-Arabi(KSA)0 - 0W
- Kết quả Abha mới nhất ở giải Hạng nhất Ả Rập Xê-út
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Abha gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Abha (sân nhà) | 9 | 4 | 0 | 0 |
Abha (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận Abha thắng
Bại: là số trận Abha thua
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 27 | 20 | 5 | 2 | 63 | 26 | 37 | 65 | H H H T H T |
2 | Al Hilal | 26 | 18 | 3 | 5 | 73 | 31 | 42 | 57 | B T B T T B |
3 | Al-Nassr | 26 | 16 | 6 | 4 | 56 | 28 | 28 | 54 | B T B H T T |
4 | Al-Ahli SFC | 27 | 16 | 4 | 7 | 52 | 27 | 25 | 52 | T T H B H T |
5 | Al-Qadasiya | 26 | 16 | 4 | 6 | 38 | 22 | 16 | 52 | T B T H B H |
6 | Al-Shabab | 27 | 15 | 4 | 8 | 52 | 31 | 21 | 49 | T T H T T T |
7 | Al-Taawon | 27 | 10 | 8 | 9 | 30 | 25 | 5 | 38 | B T T B T H |
8 | Al-Ettifaq | 26 | 10 | 6 | 10 | 33 | 37 | -4 | 36 | T T H T B H |
9 | Al-Riyadh | 26 | 9 | 7 | 10 | 27 | 35 | -8 | 34 | B H B T B H |
10 | Al-Khaleej | 26 | 9 | 6 | 11 | 32 | 38 | -6 | 33 | H H B H B T |
11 | Al Kholood | 27 | 9 | 4 | 14 | 34 | 51 | -17 | 31 | B T T B B B |
12 | Dhamk | 27 | 7 | 7 | 13 | 30 | 42 | -12 | 28 | B B B T H B |
13 | Al-Feiha | 26 | 5 | 11 | 10 | 19 | 33 | -14 | 26 | H H H B T H |
14 | Al-Orubah | 27 | 8 | 2 | 17 | 22 | 53 | -31 | 26 | T T B B B B |
15 | Al-Akhdoud | 27 | 6 | 6 | 15 | 27 | 41 | -14 | 24 | B H B T T H |
16 | Al-Fateh | 26 | 6 | 5 | 15 | 28 | 50 | -22 | 23 | T T B B T H |
17 | Al-Wehda | 27 | 6 | 5 | 16 | 32 | 57 | -25 | 23 | B H T T B T |
18 | Al Raed | 27 | 5 | 3 | 19 | 29 | 50 | -21 | 18 | B H B B B B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ả Rập Xê-út