Phong độ Al Hilal gần đây, KQ Al Hilal mới nhất
Phong độ Al Hilal gần đây
-
21/04/2025Al HilalAl-Shabab1 - 1D
-
17/04/2025Al HilalAl-Khaleej1 - 0W
-
12/04/2025Al-EttifaqAl Hilal1 - 0D
-
05/04/2025Al HilalAl-Nassr0 - 1L
-
16/03/2025Al-TaawonAl Hilal0 - 1W
-
08/03/2025Al-FeihaAl Hilal0 - 1W
-
01/03/2025Al HilalAl-Ahli SFC0 - 0L
-
25/02/2025Al HilalAl Kholood4 - 0W
-
12/03/2025Al HilalPakhtakor2 - 0W
-
04/03/2025PakhtakorAl Hilal1 - 0L
Thống kê phong độ Al Hilal gần đây, KQ Al Hilal mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Al Hilal gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Á | 2 | 1 | 0 | 1 |
- VĐQG Ả Rập Xê-út | 8 | 4 | 2 | 2 |
Phong độ Al Hilal gần đây: theo giải đấu
-
12/03/2025Al HilalPakhtakor2 - 0W
-
04/03/2025PakhtakorAl Hilal1 - 0L
-
21/04/2025Al HilalAl-Shabab1 - 1D
-
17/04/2025Al HilalAl-Khaleej1 - 0W
-
12/04/2025Al-EttifaqAl Hilal1 - 0D
-
05/04/2025Al HilalAl-Nassr0 - 1L
-
16/03/2025Al-TaawonAl Hilal0 - 1W
-
08/03/2025Al-FeihaAl Hilal0 - 1W
-
01/03/2025Al HilalAl-Ahli SFC0 - 0L
-
25/02/2025Al HilalAl Kholood4 - 0W
- Kết quả Al Hilal mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Á
- Kết quả Al Hilal mới nhất ở giải VĐQG Ả Rập Xê-út
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al Hilal gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Hilal (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Al Hilal (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Al Hilal thắng
Bại: là số trận Al Hilal thua
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 29 | 21 | 5 | 3 | 66 | 30 | 36 | 68 | H T H T B T |
2 | Al Hilal | 29 | 19 | 5 | 5 | 79 | 34 | 45 | 62 | T T B H T H |
3 | Al-Nassr | 29 | 18 | 6 | 5 | 62 | 33 | 29 | 60 | H T T T B T |
4 | Al-Ahli SFC | 29 | 18 | 4 | 7 | 60 | 29 | 31 | 58 | H B H T T T |
5 | Al-Qadasiya | 28 | 17 | 4 | 7 | 41 | 25 | 16 | 55 | T H B H B T |
6 | Al-Shabab | 29 | 15 | 6 | 8 | 54 | 33 | 21 | 51 | H T T T H H |
7 | Al-Ettifaq | 29 | 11 | 7 | 11 | 37 | 41 | -4 | 40 | T B H H T B |
8 | Al-Taawon | 28 | 10 | 8 | 10 | 30 | 27 | 3 | 38 | T T B T H B |
9 | Al-Riyadh | 29 | 9 | 8 | 12 | 30 | 40 | -10 | 35 | T B H B B H |
10 | Al-Khaleej | 28 | 9 | 6 | 13 | 33 | 46 | -13 | 33 | B H B T B B |
11 | Dhamk | 29 | 8 | 7 | 14 | 35 | 46 | -11 | 31 | B T H B T B |
12 | Al Kholood | 29 | 9 | 4 | 16 | 35 | 55 | -20 | 31 | T B B B B B |
13 | Al-Fateh | 29 | 8 | 6 | 15 | 37 | 53 | -16 | 30 | B T H T T H |
14 | Al-Feiha | 28 | 6 | 11 | 11 | 21 | 39 | -18 | 29 | H B T H T B |
15 | Al-Akhdoud | 29 | 7 | 7 | 15 | 28 | 41 | -13 | 28 | B T T H H T |
16 | Al-Wehda | 29 | 7 | 5 | 17 | 36 | 60 | -24 | 26 | T T B T T B |
17 | Al-Orubah | 28 | 8 | 2 | 18 | 22 | 57 | -35 | 26 | T B B B B B |
18 | Al Raed | 28 | 6 | 3 | 19 | 33 | 50 | -17 | 21 | H B B B B T |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ả Rập Xê-út