Phong độ Al Safa(KSA) gần đây, KQ Al Safa(KSA) mới nhất
Phong độ Al Safa(KSA) gần đây
-
02/04/2025Ohod MedinaAl Safa(KSA)0 - 0L
-
15/03/2025Al-BatenAl Safa(KSA)0 - 0D
-
09/03/2025Al Safa(KSA)Al-Tai0 - 1L
-
04/03/2025NeomAl Safa(KSA)3 - 0L
-
26/02/2025Al-JndalAl Safa(KSA)2 - 0L
-
19/02/2025Al Safa(KSA)AL-Rbeea Jeddah0 - 1L
-
14/02/2025Al-HazmAl Safa(KSA)2 - 0L
-
10/02/2025Al Najma(KSA)Al Safa(KSA)0 - 0L
-
03/02/2025Al Safa(KSA)Al-Adalh0 - 0L
-
27/01/2025Al Ain(KSA)Al Safa(KSA) 11 - 2L
Thống kê phong độ Al Safa(KSA) gần đây, KQ Al Safa(KSA) mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 1 | 9 |
Thống kê phong độ Al Safa(KSA) gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Ả Rập Xê-út | 10 | 0 | 1 | 9 |
Phong độ Al Safa(KSA) gần đây: theo giải đấu
-
02/04/2025Ohod MedinaAl Safa(KSA)0 - 0L
-
15/03/2025Al-BatenAl Safa(KSA)0 - 0D
-
09/03/2025Al Safa(KSA)Al-Tai0 - 1L
-
04/03/2025NeomAl Safa(KSA)3 - 0L
-
26/02/2025Al-JndalAl Safa(KSA)2 - 0L
-
19/02/2025Al Safa(KSA)AL-Rbeea Jeddah0 - 1L
-
14/02/2025Al-HazmAl Safa(KSA)2 - 0L
-
10/02/2025Al Najma(KSA)Al Safa(KSA)0 - 0L
-
03/02/2025Al Safa(KSA)Al-Adalh0 - 0L
-
27/01/2025Al Ain(KSA)Al Safa(KSA) 11 - 2L
- Kết quả Al Safa(KSA) mới nhất ở giải Hạng nhất Ả Rập Xê-út
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al Safa(KSA) gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Safa(KSA) (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 0 |
Al Safa(KSA) (sân khách) | 9 | 0 | 0 | 9 |
Thắng: là số trận Al Safa(KSA) thắng
Bại: là số trận Al Safa(KSA) thua
BXH Hạng nhất Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Suqoor(KSA) | 28 | 19 | 6 | 3 | 60 | 24 | 36 | 63 | T T T H T T |
2 | Al Najma(KSA) | 28 | 16 | 5 | 7 | 45 | 27 | 18 | 53 | T T H T T T |
3 | Al-Hazm | 28 | 15 | 5 | 8 | 46 | 35 | 11 | 50 | B H T T H B |
4 | Al-Adalh | 27 | 12 | 9 | 6 | 47 | 36 | 11 | 45 | T T H H B B |
5 | Al-Tai | 27 | 12 | 8 | 7 | 38 | 30 | 8 | 44 | T H B T T B |
6 | Al-Jabalain | 27 | 11 | 10 | 6 | 33 | 28 | 5 | 43 | H B T B H T |
7 | Al Bukayriyah | 27 | 12 | 6 | 9 | 33 | 19 | 14 | 42 | H T H T H T |
8 | AL-Rbeea Jeddah | 28 | 10 | 11 | 7 | 28 | 25 | 3 | 41 | B B H T H H |
9 | Abha | 27 | 10 | 9 | 8 | 37 | 40 | -3 | 39 | H H H H T T |
10 | Al-Arabi(KSA) | 27 | 9 | 8 | 10 | 43 | 43 | 0 | 35 | T B B B B H |
11 | Al-Zlfe | 27 | 8 | 10 | 9 | 26 | 26 | 0 | 34 | H H T T B T |
12 | Al-Jndal | 27 | 9 | 6 | 12 | 27 | 29 | -2 | 33 | H T H B B B |
13 | Al-Baten | 28 | 7 | 8 | 13 | 28 | 49 | -21 | 29 | H B T H B B |
14 | Jubail | 28 | 6 | 10 | 12 | 27 | 39 | -12 | 28 | H H H B B H |
15 | Al-Faisaly Harmah | 27 | 6 | 8 | 13 | 27 | 37 | -10 | 26 | H B T B H H |
16 | Al-Ameade | 27 | 5 | 9 | 13 | 23 | 39 | -16 | 24 | B T H H B B |
17 | Al Safa(KSA) | 27 | 6 | 4 | 17 | 24 | 48 | -24 | 22 | B B B B H B |
18 | Ohod Medina | 27 | 5 | 4 | 18 | 25 | 43 | -18 | 19 | B B H B T T |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ả Rập Xê-út