Phong độ Al-Ahli SFC gần đây, KQ Al-Ahli SFC mới nhất
Phong độ Al-Ahli SFC gần đây
-
28/09/2024Al-QadasiyaAl-Ahli SFC1 - 0L
-
20/09/2024Al-Ahli SFCDhamk1 - 1W
-
14/09/2024Al-NassrAl-Ahli SFC0 - 0D
-
27/08/2024Al-FatehAl-Ahli SFC0 - 0L
-
24/08/2024Al-Ahli SFCAl-Orubah1 - 0W
-
24/09/2024Al-Ahli SFCAl-Jndal0 - 2L
-
17/09/2024Al-Ahli SFCPersepolis1 - 0W
-
13/08/2024Al HilalAl-Ahli SFC0 - 0D
-
Pen [4-1]
-
06/08/2024Grazer AKAl-Ahli SFC2 - 1D
-
30/07/2024Al-Ahli SFCAl-Riyadh2 - 0W
Thống kê phong độ Al-Ahli SFC gần đây, KQ Al-Ahli SFC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Al-Ahli SFC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ả Rập Xê-út | 5 | 2 | 1 | 2 |
- Cúp C1 Châu Á | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Cúp Nhà vua Ả Rập Xê-út | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Cúp Sandy Super | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Al-Ahli SFC gần đây: theo giải đấu
-
28/09/2024Al-QadasiyaAl-Ahli SFC1 - 0L
-
20/09/2024Al-Ahli SFCDhamk1 - 1W
-
14/09/2024Al-NassrAl-Ahli SFC0 - 0D
-
27/08/2024Al-FatehAl-Ahli SFC0 - 0L
-
24/08/2024Al-Ahli SFCAl-Orubah1 - 0W
-
17/09/2024Al-Ahli SFCPersepolis1 - 0W
-
06/08/2024Grazer AKAl-Ahli SFC2 - 1D
-
30/07/2024Al-Ahli SFCAl-Riyadh2 - 0W
-
24/09/2024Al-Ahli SFCAl-Jndal0 - 2L
-
13/08/2024Al HilalAl-Ahli SFC0 - 0D
-
Pen [4-1]
- Kết quả Al-Ahli SFC mới nhất ở giải VĐQG Ả Rập Xê-út
- Kết quả Al-Ahli SFC mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Á
- Kết quả Al-Ahli SFC mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Al-Ahli SFC mới nhất ở giải Cúp Nhà vua Ả Rập Xê-út
- Kết quả Al-Ahli SFC mới nhất ở giải Cúp Sandy Super
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al-Ahli SFC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Ahli SFC (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Al-Ahli SFC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 5 | 5 | 0 | 0 | 16 | 5 | 11 | 15 | T T T T T |
2 | Al-Ittihad | 5 | 4 | 0 | 1 | 15 | 6 | 9 | 12 | T T T B T |
3 | Al-Shabab | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
4 | Al-Nassr | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 3 | 8 | 11 | H T H T T |
5 | Al-Qadasiya | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 1 | 4 | 10 | T T B H T |
6 | Al-Ettifaq | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 10 | T T T B H |
7 | Al-Ahli SFC | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 5 | 2 | 7 | T B H T B |
8 | Al-Taawon | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 4 | 1 | 7 | T B T B H |
9 | Al-Orubah | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 7 | B B H T T |
10 | Al-Riyadh | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 10 | -2 | 7 | H T B T B |
11 | Al Raed | 5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 6 | 2 | 4 | H B T B B |
12 | Al Kholood | 5 | 1 | 1 | 3 | 7 | 11 | -4 | 4 | B B H T B |
13 | Al-Akhdoud | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 9 | -4 | 4 | B B B H T |
14 | Al-Khaleej | 5 | 1 | 1 | 3 | 2 | 7 | -5 | 4 | T B B H B |
15 | Al-Feiha | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 10 | -7 | 4 | B B B H T |
16 | Al-Wehda | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 14 | -8 | 4 | H T B B B |
17 | Dhamk | 5 | 1 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 3 | B B T B B |
18 | Al-Fateh | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 10 | -6 | 3 | B T B B B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ả Rập Xê-út