Phong độ Al-Ahli SFC gần đây, KQ Al-Ahli SFC mới nhất
Phong độ Al-Ahli SFC gần đây
-
06/04/2025Al-Ahli SFCAl-Ittihad0 - 0D
-
16/03/2025Al-AkhdoudAl-Ahli SFC0 - 1L
-
08/03/2025Al-Ahli SFCAl-Khaleej1 - 2D
-
01/03/2025Al HilalAl-Ahli SFC0 - 0W
-
26/02/2025Al-Ahli SFCAl-Qadasiya3 - 0W
-
21/02/2025DhamkAl-Ahli SFC0 - 1W
-
14/02/2025Al-Ahli SFCAl-Nassr 10 - 1L
-
12/03/2025Al-Ahli SFCAl Rayyan0 - 0W
-
05/03/20251 Al RayyanAl-Ahli SFC0 - 2W
-
18/02/2025Al-Ahli SFCAl-Garrafa3 - 1W
Thống kê phong độ Al-Ahli SFC gần đây, KQ Al-Ahli SFC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Al-Ahli SFC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Á | 3 | 3 | 0 | 0 |
- VĐQG Ả Rập Xê-út | 7 | 3 | 2 | 2 |
Phong độ Al-Ahli SFC gần đây: theo giải đấu
-
12/03/2025Al-Ahli SFCAl Rayyan0 - 0W
-
05/03/20251 Al RayyanAl-Ahli SFC0 - 2W
-
18/02/2025Al-Ahli SFCAl-Garrafa3 - 1W
-
06/04/2025Al-Ahli SFCAl-Ittihad0 - 0D
-
16/03/2025Al-AkhdoudAl-Ahli SFC0 - 1L
-
08/03/2025Al-Ahli SFCAl-Khaleej1 - 2D
-
01/03/2025Al HilalAl-Ahli SFC0 - 0W
-
26/02/2025Al-Ahli SFCAl-Qadasiya3 - 0W
-
21/02/2025DhamkAl-Ahli SFC0 - 1W
-
14/02/2025Al-Ahli SFCAl-Nassr 10 - 1L
- Kết quả Al-Ahli SFC mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Á
- Kết quả Al-Ahli SFC mới nhất ở giải VĐQG Ả Rập Xê-út
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al-Ahli SFC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Ahli SFC (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Al-Ahli SFC (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Al-Ahli SFC thắng
Bại: là số trận Al-Ahli SFC thua
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 26 | 19 | 5 | 2 | 61 | 26 | 35 | 62 | T H H H T H |
2 | Al Hilal | 26 | 18 | 3 | 5 | 73 | 31 | 42 | 57 | B T B T T B |
3 | Al-Nassr | 26 | 16 | 6 | 4 | 56 | 28 | 28 | 54 | B T B H T T |
4 | Al-Qadasiya | 26 | 16 | 4 | 6 | 38 | 22 | 16 | 52 | T B T H B H |
5 | Al-Ahli SFC | 26 | 15 | 4 | 7 | 50 | 27 | 23 | 49 | T T T H B H |
6 | Al-Shabab | 26 | 14 | 4 | 8 | 50 | 31 | 19 | 46 | H T T H T T |
7 | Al-Taawon | 26 | 10 | 7 | 9 | 29 | 24 | 5 | 37 | H B T T B T |
8 | Al-Ettifaq | 26 | 10 | 6 | 10 | 33 | 37 | -4 | 36 | T T H T B H |
9 | Al-Riyadh | 26 | 9 | 7 | 10 | 27 | 35 | -8 | 34 | B H B T B H |
10 | Al-Khaleej | 26 | 9 | 6 | 11 | 32 | 38 | -6 | 33 | H H B H B T |
11 | Al Kholood | 26 | 9 | 4 | 13 | 34 | 49 | -15 | 31 | T B T T B B |
12 | Dhamk | 26 | 7 | 7 | 12 | 30 | 41 | -11 | 28 | B B B B T H |
13 | Al-Feiha | 26 | 5 | 11 | 10 | 19 | 33 | -14 | 26 | H H H B T H |
14 | Al-Orubah | 26 | 8 | 2 | 16 | 22 | 51 | -29 | 26 | B T T B B B |
15 | Al-Akhdoud | 26 | 6 | 5 | 15 | 26 | 40 | -14 | 23 | B B H B T T |
16 | Al-Fateh | 26 | 6 | 5 | 15 | 28 | 50 | -22 | 23 | T T B B T H |
17 | Al-Wehda | 26 | 5 | 5 | 16 | 31 | 57 | -26 | 20 | B B H T T B |
18 | Al Raed | 26 | 5 | 3 | 18 | 29 | 48 | -19 | 18 | T B H B B B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ả Rập Xê-út