Phong độ Al-Faisaly Harmah gần đây, KQ Al-Faisaly Harmah mới nhất
Phong độ Al-Faisaly Harmah gần đây
-
10/04/20251 Al Safa(KSA)Al-Faisaly Harmah1 - 1W
-
05/04/2025Al-Faisaly HarmahAl-Arabi(KSA)0 - 1D
-
16/03/2025Al BukayriyahAl-Faisaly Harmah0 - 0D
-
10/03/20251 Al-Faisaly HarmahAl-Zlfe0 - 0L
-
03/03/2025Al-TaiAl-Faisaly Harmah 10 - 0W
-
24/02/2025Al Najma(KSA)Al-Faisaly Harmah2 - 0L
-
18/02/2025Al-Faisaly HarmahAbha1 - 0D
-
12/02/2025JubailAl-Faisaly Harmah0 - 0D
-
04/02/2025Al-Faisaly HarmahAl-Hazm0 - 0L
-
28/01/2025Al-AdalhAl-Faisaly Harmah2 - 3D
Thống kê phong độ Al-Faisaly Harmah gần đây, KQ Al-Faisaly Harmah mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
Thống kê phong độ Al-Faisaly Harmah gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Ả Rập Xê-út | 10 | 2 | 5 | 3 |
Phong độ Al-Faisaly Harmah gần đây: theo giải đấu
-
10/04/20251 Al Safa(KSA)Al-Faisaly Harmah1 - 1W
-
05/04/2025Al-Faisaly HarmahAl-Arabi(KSA)0 - 1D
-
16/03/2025Al BukayriyahAl-Faisaly Harmah0 - 0D
-
10/03/20251 Al-Faisaly HarmahAl-Zlfe0 - 0L
-
03/03/2025Al-TaiAl-Faisaly Harmah 10 - 0W
-
24/02/2025Al Najma(KSA)Al-Faisaly Harmah2 - 0L
-
18/02/2025Al-Faisaly HarmahAbha1 - 0D
-
12/02/2025JubailAl-Faisaly Harmah0 - 0D
-
04/02/2025Al-Faisaly HarmahAl-Hazm0 - 0L
-
28/01/2025Al-AdalhAl-Faisaly Harmah2 - 3D
- Kết quả Al-Faisaly Harmah mới nhất ở giải Hạng nhất Ả Rập Xê-út
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al-Faisaly Harmah gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Faisaly Harmah (sân nhà) | 7 | 2 | 0 | 0 |
Al-Faisaly Harmah (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Al-Faisaly Harmah thắng
Bại: là số trận Al-Faisaly Harmah thua
BXH Hạng nhất Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Suqoor(KSA) | 28 | 19 | 6 | 3 | 60 | 24 | 36 | 63 | T T T H T T |
2 | Al Najma(KSA) | 28 | 16 | 5 | 7 | 45 | 27 | 18 | 53 | T T H T T T |
3 | Al-Hazm | 28 | 15 | 5 | 8 | 46 | 35 | 11 | 50 | B H T T H B |
4 | Al-Adalh | 28 | 13 | 9 | 6 | 49 | 36 | 13 | 48 | T H H B B T |
5 | Al-Jabalain | 28 | 12 | 10 | 6 | 35 | 28 | 7 | 46 | B T B H T T |
6 | Al Bukayriyah | 28 | 13 | 6 | 9 | 35 | 19 | 16 | 45 | T H T H T T |
7 | Al-Tai | 28 | 12 | 8 | 8 | 38 | 32 | 6 | 44 | H B T T B B |
8 | AL-Rbeea Jeddah | 28 | 10 | 11 | 7 | 28 | 25 | 3 | 41 | B B H T H H |
9 | Abha | 28 | 10 | 10 | 8 | 38 | 41 | -3 | 40 | H H H T T H |
10 | Al-Zlfe | 28 | 8 | 11 | 9 | 27 | 27 | 0 | 35 | H T T B T H |
11 | Al-Arabi(KSA) | 28 | 9 | 8 | 11 | 43 | 45 | -2 | 35 | B B B B H B |
12 | Al-Jndal | 28 | 9 | 6 | 13 | 27 | 31 | -4 | 33 | T H B B B B |
13 | Al-Faisaly Harmah | 28 | 7 | 8 | 13 | 29 | 38 | -9 | 29 | B T B H H T |
14 | Al-Baten | 28 | 7 | 8 | 13 | 28 | 49 | -21 | 29 | H B T H B B |
15 | Jubail | 28 | 6 | 10 | 12 | 27 | 39 | -12 | 28 | H H H B B H |
16 | Al-Ameade | 28 | 5 | 10 | 13 | 24 | 40 | -16 | 25 | T H H B B H |
17 | Al Safa(KSA) | 28 | 6 | 4 | 18 | 25 | 50 | -25 | 22 | B B B H B B |
18 | Ohod Medina | 28 | 5 | 5 | 18 | 26 | 44 | -18 | 20 | B H B T T H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ả Rập Xê-út