Phong độ Al-Hilal (Youth) gần đây, KQ Al-Hilal (Youth) mới nhất
Phong độ Al-Hilal (Youth) gần đây
-
12/03/2025Al-Jeel YouthsAl-Hilal (Youth)0 - 0D
-
07/03/2025Al-Hilal (Youth)Muhayil Youth0 - 0W
-
02/03/2025Al-Hilal (Youth)Al-Taawon Youths0 - 0L
-
08/02/2025Al-Orubah YouthsAl-Hilal (Youth)0 - 0W
-
01/02/20251 Al-Hilal (Youth)Al-Shabab (Youth) 12 - 1L
-
25/01/2025Al-Ittihad (Youth)Al-Hilal (Youth)0 - 0W
-
18/01/2025Al-Fath (Youth)Al-Hilal (Youth)0 - 0W
-
11/01/2025Al-Hilal (Youth)Al Raed (Youth)2 - 0W
-
07/01/2025Al Wehda (Youth)Al-Hilal (Youth)0 - 0D
-
02/01/2025Al-Hilal (Youth)Al-Ettifaq (Youth)1 - 1W
Thống kê phong độ Al-Hilal (Youth) gần đây, KQ Al-Hilal (Youth) mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Al-Hilal (Youth) gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giải trẻ Ả Rập Xê Út | 10 | 6 | 2 | 2 |
Phong độ Al-Hilal (Youth) gần đây: theo giải đấu
-
12/03/2025Al-Jeel YouthsAl-Hilal (Youth)0 - 0D
-
07/03/2025Al-Hilal (Youth)Muhayil Youth0 - 0W
-
02/03/2025Al-Hilal (Youth)Al-Taawon Youths0 - 0L
-
08/02/2025Al-Orubah YouthsAl-Hilal (Youth)0 - 0W
-
01/02/20251 Al-Hilal (Youth)Al-Shabab (Youth) 12 - 1L
-
25/01/2025Al-Ittihad (Youth)Al-Hilal (Youth)0 - 0W
-
18/01/2025Al-Fath (Youth)Al-Hilal (Youth)0 - 0W
-
11/01/2025Al-Hilal (Youth)Al Raed (Youth)2 - 0W
-
07/01/2025Al Wehda (Youth)Al-Hilal (Youth)0 - 0D
-
02/01/2025Al-Hilal (Youth)Al-Ettifaq (Youth)1 - 1W
- Kết quả Al-Hilal (Youth) mới nhất ở giải Giải trẻ Ả Rập Xê Út
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al-Hilal (Youth) gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Hilal (Youth) (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Al-Hilal (Youth) (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Al-Hilal (Youth) thắng
Bại: là số trận Al-Hilal (Youth) thua
BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Taawon Youths | 20 | 16 | 3 | 1 | 49 | 16 | 33 | 51 | T T H T T H |
2 | Al Ahli Jeddah (Youth) | 22 | 15 | 5 | 2 | 57 | 24 | 33 | 50 | T B T T T H |
3 | Al-Hilal (Youth) | 22 | 14 | 4 | 4 | 42 | 16 | 26 | 46 | T B T B T H |
4 | Al-Ittihad (Youth) | 20 | 11 | 4 | 5 | 46 | 23 | 23 | 37 | T T B H T B |
5 | Al-Nasr (Youth) | 20 | 11 | 2 | 7 | 33 | 29 | 4 | 35 | T H T T T B |
6 | Al-Orubah Youths | 22 | 10 | 4 | 8 | 43 | 43 | 0 | 34 | H T T B B B |
7 | Al-Fath (Youth) | 22 | 9 | 6 | 7 | 22 | 15 | 7 | 33 | B T T T T B |
8 | Al Hazm Youths | 21 | 9 | 5 | 7 | 29 | 18 | 11 | 32 | T H T H T B |
9 | Al-Jeel Youths | 23 | 8 | 5 | 10 | 34 | 36 | -2 | 29 | H B T B H H |
10 | Al-Ettifaq (Youth) | 22 | 7 | 6 | 9 | 33 | 38 | -5 | 27 | T H B B H H |
11 | Al-Shabab (Youth) | 22 | 6 | 8 | 8 | 22 | 33 | -11 | 26 | B T T H T H |
12 | Al Wehda (Youth) | 22 | 6 | 7 | 9 | 20 | 24 | -4 | 25 | B B B H B T |
13 | Al-Faisaly Harmah Youth | 22 | 6 | 4 | 12 | 27 | 45 | -18 | 22 | B B H B B T |
14 | Al Raed (Youth) | 23 | 5 | 6 | 12 | 18 | 29 | -11 | 21 | B T H B H T |
15 | Al Watan Youth | 23 | 5 | 6 | 12 | 22 | 41 | -19 | 21 | T H T H B T |
16 | Ohud Medina Youths | 22 | 5 | 5 | 12 | 22 | 47 | -25 | 20 | B T B H H B |
17 | Muhayil Youth | 22 | 5 | 5 | 12 | 20 | 37 | -17 | 20 | T B B B B B |
18 | Al-Feiha U20 | 22 | 3 | 5 | 14 | 20 | 45 | -25 | 14 | H B B T H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ả Rập Xê-út