Phong độ Al-Tai gần đây, KQ Al-Tai mới nhất
Phong độ Al-Tai gần đây
-
28/05/2024Al-TaiAl-Akhdoud0 - 1L
-
24/05/2024Al HilalAl-Tai2 - 0L
-
16/05/2024Al-TaiAl-Fateh 11 - 1W
-
11/05/2024Al RaedAl-Tai0 - 1D
-
04/05/2024Al-TaiAl-Khaleej0 - 0D
-
25/04/2024Al-FeihaAl-Tai0 - 0L
-
19/04/20241 Al-RiyadhAl-Tai0 - 1W
-
07/04/2024Al-TaiAl-Shabab(KSA)0 - 0D
-
03/04/2024Al-TaiAl-Taawon2 - 1L
-
31/03/2024Al-NassrAl-Tai 12 - 1L
Thống kê phong độ Al-Tai gần đây, KQ Al-Tai mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Al-Tai gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ả Rập Xê-út | 10 | 2 | 3 | 5 |
Phong độ Al-Tai gần đây: theo giải đấu
-
28/05/2024Al-TaiAl-Akhdoud0 - 1L
-
24/05/2024Al HilalAl-Tai2 - 0L
-
16/05/2024Al-TaiAl-Fateh 11 - 1W
-
11/05/2024Al RaedAl-Tai0 - 1D
-
04/05/2024Al-TaiAl-Khaleej0 - 0D
-
25/04/2024Al-FeihaAl-Tai0 - 0L
-
19/04/20241 Al-RiyadhAl-Tai0 - 1W
-
07/04/2024Al-TaiAl-Shabab(KSA)0 - 0D
-
03/04/2024Al-TaiAl-Taawon2 - 1L
-
31/03/2024Al-NassrAl-Tai 12 - 1L
- Kết quả Al-Tai mới nhất ở giải VĐQG Ả Rập Xê-út
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al-Tai gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Tai (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Al-Tai (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 34 | 31 | 3 | 0 | 101 | 23 | 78 | 96 | T T T H T T |
2 | Al-Nassr | 34 | 26 | 4 | 4 | 100 | 42 | 58 | 82 | T T T H H T |
3 | Al-Ahli SFC | 34 | 19 | 8 | 7 | 67 | 35 | 32 | 65 | T B T T H T |
4 | Al-Taawon | 34 | 16 | 11 | 7 | 51 | 35 | 16 | 59 | T B H T H T |
5 | Al-Ittihad | 34 | 16 | 6 | 12 | 63 | 54 | 9 | 54 | B B B H T B |
6 | Al-Ettifaq | 34 | 12 | 12 | 10 | 43 | 34 | 9 | 48 | H B T H T B |
7 | Al-Fateh | 34 | 12 | 9 | 13 | 57 | 55 | 2 | 45 | B H H B T B |
8 | Al-Shabab | 34 | 12 | 8 | 14 | 45 | 42 | 3 | 44 | T T B B B T |
9 | Al-Feiha | 34 | 11 | 11 | 12 | 44 | 52 | -8 | 44 | T T H H H B |
10 | Dhamk | 34 | 10 | 11 | 13 | 44 | 45 | -1 | 41 | B B H H B H |
11 | Al Raed | 34 | 9 | 10 | 15 | 41 | 49 | -8 | 37 | H B H T H H |
12 | Al-Khaleej | 34 | 9 | 10 | 15 | 36 | 47 | -11 | 37 | B H B H B B |
13 | Al-Wehda | 34 | 10 | 6 | 18 | 45 | 60 | -15 | 36 | B B T B H B |
14 | Al-Riyadh | 34 | 8 | 11 | 15 | 33 | 57 | -24 | 35 | T H H H H T |
15 | Al-Akhdoud | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 52 | -19 | 33 | T H B H H T |
16 | Abha | 34 | 9 | 5 | 20 | 38 | 87 | -49 | 32 | B T H B T B |
17 | Al-Tai | 34 | 8 | 7 | 19 | 34 | 64 | -30 | 31 | B H H T B B |
18 | Al-Hazm | 34 | 4 | 12 | 18 | 34 | 76 | -42 | 24 | T H B H B T |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ả Rập Xê-út