Phong độ Al-Tai gần đây, KQ Al-Tai mới nhất
Phong độ Al-Tai gần đây
-
21/04/2025Al-TaiAl-Adalh0 - 1L
-
14/04/2025Al-BatenAl-Tai2 - 0L
-
10/04/20252 Al-TaiAl-Jabalain0 - 1L
-
03/04/2025NeomAl-Tai1 - 0L
-
15/03/2025Al-TaiAl-Jndal0 - 0W
-
09/03/2025Al Safa(KSA)Al-Tai0 - 1W
-
03/03/2025Al-TaiAl-Faisaly Harmah 10 - 0L
-
24/02/2025Al-TaiAl Bukayriyah0 - 0D
-
19/02/2025Ohod MedinaAl-Tai0 - 1W
-
10/02/2025Al-HazmAl-Tai1 - 0D
Thống kê phong độ Al-Tai gần đây, KQ Al-Tai mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Al-Tai gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Ả Rập Xê-út | 10 | 3 | 2 | 5 |
Phong độ Al-Tai gần đây: theo giải đấu
-
21/04/2025Al-TaiAl-Adalh0 - 1L
-
14/04/2025Al-BatenAl-Tai2 - 0L
-
10/04/20252 Al-TaiAl-Jabalain0 - 1L
-
03/04/2025NeomAl-Tai1 - 0L
-
15/03/2025Al-TaiAl-Jndal0 - 0W
-
09/03/2025Al Safa(KSA)Al-Tai0 - 1W
-
03/03/2025Al-TaiAl-Faisaly Harmah 10 - 0L
-
24/02/2025Al-TaiAl Bukayriyah0 - 0D
-
19/02/2025Ohod MedinaAl-Tai0 - 1W
-
10/02/2025Al-HazmAl-Tai1 - 0D
- Kết quả Al-Tai mới nhất ở giải Hạng nhất Ả Rập Xê-út
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al-Tai gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Tai (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Al-Tai (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Al-Tai thắng
Bại: là số trận Al-Tai thua
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 29 | 21 | 5 | 3 | 66 | 30 | 36 | 68 | H T H T B T |
2 | Al Hilal | 29 | 19 | 5 | 5 | 79 | 34 | 45 | 62 | T T B H T H |
3 | Al-Nassr | 29 | 18 | 6 | 5 | 62 | 33 | 29 | 60 | H T T T B T |
4 | Al-Ahli SFC | 29 | 18 | 4 | 7 | 60 | 29 | 31 | 58 | H B H T T T |
5 | Al-Qadasiya | 29 | 17 | 5 | 7 | 42 | 26 | 16 | 56 | H B H B T H |
6 | Al-Shabab | 29 | 15 | 6 | 8 | 54 | 33 | 21 | 51 | H T T T H H |
7 | Al-Taawon | 29 | 11 | 8 | 10 | 34 | 30 | 4 | 41 | T B T H B T |
8 | Al-Ettifaq | 29 | 11 | 7 | 11 | 37 | 41 | -4 | 40 | T B H H T B |
9 | Al-Riyadh | 29 | 9 | 8 | 12 | 30 | 40 | -10 | 35 | T B H B B H |
10 | Al-Khaleej | 29 | 9 | 7 | 13 | 34 | 47 | -13 | 34 | H B T B B H |
11 | Dhamk | 29 | 8 | 7 | 14 | 35 | 46 | -11 | 31 | B T H B T B |
12 | Al Kholood | 29 | 9 | 4 | 16 | 35 | 55 | -20 | 31 | T B B B B B |
13 | Al-Fateh | 29 | 8 | 6 | 15 | 37 | 53 | -16 | 30 | B T H T T H |
14 | Al-Feiha | 29 | 6 | 12 | 11 | 23 | 41 | -18 | 30 | B T H T B H |
15 | Al-Akhdoud | 29 | 7 | 7 | 15 | 28 | 41 | -13 | 28 | B T T H H T |
16 | Al-Orubah | 29 | 8 | 3 | 18 | 24 | 59 | -35 | 27 | B B B B B H |
17 | Al-Wehda | 29 | 7 | 5 | 17 | 36 | 60 | -24 | 26 | T T B T T B |
18 | Al Raed | 29 | 6 | 3 | 20 | 36 | 54 | -18 | 21 | B B B B T B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ả Rập Xê-út