Phong độ Al-Tai gần đây, KQ Al-Tai mới nhất
Phong độ Al-Tai gần đây
-
21/01/2025Al-TaiAl Najma(KSA) 10 - 2L
-
17/01/2025JubailAl-Tai1 - 2D
-
12/01/2025Al-TaiAbha 12 - 0W
-
04/01/2025Al-ZlfeAl-Tai1 - 1W
-
16/12/2024Al-TaiAl-Arabi(KSA)1 - 0D
-
10/12/2024Al-AdalhAl-Tai 11 - 0L
-
04/12/2024Al-TaiAl-Baten3 - 0W
-
30/11/2024Al-TaiAl Safa(KSA)0 - 0W
-
25/11/2024Al-JabalainAl-Tai0 - 0D
-
04/11/20241 Al-JndalAl-Tai2 - 2W
Thống kê phong độ Al-Tai gần đây, KQ Al-Tai mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Al-Tai gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Ả Rập Xê-út | 10 | 5 | 3 | 2 |
Phong độ Al-Tai gần đây: theo giải đấu
-
21/01/2025Al-TaiAl Najma(KSA) 10 - 2L
-
17/01/2025JubailAl-Tai1 - 2D
-
12/01/2025Al-TaiAbha 12 - 0W
-
04/01/2025Al-ZlfeAl-Tai1 - 1W
-
16/12/2024Al-TaiAl-Arabi(KSA)1 - 0D
-
10/12/2024Al-AdalhAl-Tai 11 - 0L
-
04/12/2024Al-TaiAl-Baten3 - 0W
-
30/11/2024Al-TaiAl Safa(KSA)0 - 0W
-
25/11/2024Al-JabalainAl-Tai0 - 0D
-
04/11/20241 Al-JndalAl-Tai2 - 2W
- Kết quả Al-Tai mới nhất ở giải Hạng nhất Ả Rập Xê-út
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al-Tai gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Tai (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Al-Tai (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 16 | 14 | 1 | 1 | 52 | 15 | 37 | 43 | B T T T T T |
2 | Al-Ittihad | 16 | 14 | 1 | 1 | 39 | 12 | 27 | 43 | T T T H T T |
3 | Al-Qadasiya | 16 | 11 | 1 | 4 | 24 | 11 | 13 | 34 | T T T B T T |
4 | Al-Nassr | 16 | 9 | 5 | 2 | 32 | 15 | 17 | 32 | B T B T H T |
5 | Al-Ahli SFC | 16 | 9 | 2 | 5 | 25 | 15 | 10 | 29 | T T T T B T |
6 | Al-Shabab | 16 | 8 | 2 | 6 | 23 | 17 | 6 | 26 | H B H B T B |
7 | Al-Riyadh | 16 | 7 | 4 | 5 | 20 | 20 | 0 | 25 | H T T H B T |
8 | Al-Khaleej | 16 | 7 | 2 | 7 | 22 | 22 | 0 | 23 | T B B H T B |
9 | Al-Taawon | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 16 | 2 | 22 | B T B T H B |
10 | Dhamk | 16 | 5 | 3 | 8 | 23 | 28 | -5 | 18 | T B H T B B |
11 | Al-Ettifaq | 16 | 5 | 3 | 8 | 17 | 25 | -8 | 18 | H B T B T B |
12 | Al Kholood | 16 | 4 | 4 | 8 | 19 | 28 | -9 | 16 | B T B T T B |
13 | Al-Akhdoud | 16 | 4 | 3 | 9 | 20 | 24 | -4 | 15 | H B T B B T |
14 | Al-Feiha | 16 | 3 | 6 | 7 | 13 | 25 | -12 | 15 | B B H H T T |
15 | Al Raed | 16 | 4 | 2 | 10 | 19 | 28 | -9 | 14 | T B B B B B |
16 | Al-Orubah | 16 | 4 | 1 | 11 | 11 | 35 | -24 | 13 | B T B B B B |
17 | Al-Wehda | 16 | 3 | 3 | 10 | 20 | 39 | -19 | 12 | T B B T B B |
18 | Al-Fateh | 16 | 2 | 3 | 11 | 14 | 36 | -22 | 9 | B B H B B T |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ả Rập Xê-út