Phong độ Dhamk gần đây, KQ Dhamk mới nhất
Phong độ Dhamk gần đây
-
15/03/2025DhamkAl-Qadasiya0 - 0W
-
09/03/2025Al-TaawonDhamk 13 - 0L
-
01/03/2025Al-ShababDhamk0 - 0L
-
24/02/2025DhamkAl-Orubah0 - 0L
-
21/02/2025DhamkAl-Ahli SFC0 - 1L
-
13/02/2025Al-AkhdoudDhamk 10 - 0D
-
09/02/2025DhamkAl Hilal0 - 1D
-
01/02/2025Al-KhaleejDhamk1 - 1D
-
27/01/2025DhamkAl-Ittihad1 - 1W
-
22/01/2025Al-FatehDhamk0 - 0L
Thống kê phong độ Dhamk gần đây, KQ Dhamk mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Dhamk gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ả Rập Xê-út | 10 | 2 | 3 | 5 |
Phong độ Dhamk gần đây: theo giải đấu
-
15/03/2025DhamkAl-Qadasiya0 - 0W
-
09/03/2025Al-TaawonDhamk 13 - 0L
-
01/03/2025Al-ShababDhamk0 - 0L
-
24/02/2025DhamkAl-Orubah0 - 0L
-
21/02/2025DhamkAl-Ahli SFC0 - 1L
-
13/02/2025Al-AkhdoudDhamk 10 - 0D
-
09/02/2025DhamkAl Hilal0 - 1D
-
01/02/2025Al-KhaleejDhamk1 - 1D
-
27/01/2025DhamkAl-Ittihad1 - 1W
-
22/01/2025Al-FatehDhamk0 - 0L
- Kết quả Dhamk mới nhất ở giải VĐQG Ả Rập Xê-út
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Dhamk gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dhamk (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Dhamk (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 25 | 19 | 4 | 2 | 59 | 24 | 35 | 61 | T T H H H T |
2 | Al Hilal | 24 | 17 | 3 | 4 | 70 | 28 | 42 | 54 | H H B T B T |
3 | Al-Nassr | 25 | 15 | 6 | 4 | 53 | 27 | 26 | 51 | T B T B H T |
4 | Al-Qadasiya | 25 | 16 | 3 | 6 | 37 | 21 | 16 | 51 | T T B T H B |
5 | Al-Ahli SFC | 24 | 15 | 3 | 6 | 47 | 23 | 24 | 48 | T B T T T H |
6 | Al-Shabab | 25 | 13 | 4 | 8 | 47 | 30 | 17 | 43 | B H T T H T |
7 | Al-Ettifaq | 24 | 10 | 5 | 9 | 32 | 34 | -2 | 35 | T B T T H T |
8 | Al-Taawon | 24 | 9 | 7 | 8 | 27 | 22 | 5 | 34 | B T H B T T |
9 | Al-Riyadh | 25 | 9 | 6 | 10 | 27 | 35 | -8 | 33 | H B H B T B |
10 | Al Kholood | 25 | 9 | 4 | 12 | 34 | 47 | -13 | 31 | B T B T T B |
11 | Al-Khaleej | 25 | 8 | 6 | 11 | 30 | 37 | -7 | 30 | B H H B H B |
12 | Dhamk | 25 | 7 | 6 | 12 | 30 | 41 | -11 | 27 | H B B B B T |
13 | Al-Orubah | 25 | 8 | 2 | 15 | 22 | 50 | -28 | 26 | T B T T B B |
14 | Al-Feiha | 24 | 4 | 10 | 10 | 16 | 32 | -16 | 22 | B T H H H B |
15 | Al-Fateh | 25 | 6 | 4 | 15 | 27 | 49 | -22 | 22 | T T T B B T |
16 | Al-Wehda | 25 | 5 | 5 | 15 | 30 | 54 | -24 | 20 | B B B H T T |
17 | Al Raed | 25 | 5 | 3 | 17 | 28 | 46 | -18 | 18 | B T B H B B |
18 | Al-Akhdoud | 24 | 4 | 5 | 15 | 23 | 39 | -16 | 17 | B H B B H B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ả Rập Xê-út