Phong độ Muhayil Youth gần đây, KQ Muhayil Youth mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Phong độ Muhayil Youth gần đây

  • 05/10/2024
    Muhayil Youth
    Al-Feiha U20
    0 - 0
    W
  • 29/09/2024
    Al-Fath (Youth)
    Muhayil Youth
    0 - 0
    D
  • 21/09/2024
    Muhayil Youth
    Al Hazm Youths
    0 - 1
    L
  • 14/09/2024
    Al-Nasr (Youth)
    Muhayil Youth
    0 - 0
    D

Thống kê phong độ Muhayil Youth gần đây, KQ Muhayil Youth mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
4 1 2 1

Thống kê phong độ Muhayil Youth gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Giải trẻ Ả Rập Xê Út 4 1 2 1

Phong độ Muhayil Youth gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Muhayil Youth mới nhất ở giải Giải trẻ Ả Rập Xê Út

  • 05/10/2024
    Muhayil Youth
    Al-Feiha U20
    0 - 0
    W
  • 29/09/2024
    Al-Fath (Youth)
    Muhayil Youth
    0 - 0
    D
  • 21/09/2024
    Muhayil Youth
    Al Hazm Youths
    0 - 1
    L
  • 14/09/2024
    Al-Nasr (Youth)
    Muhayil Youth
    0 - 0
    D

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Muhayil Youth gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Muhayil Youth (sân nhà) 3 1 0 0
Muhayil Youth (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Muhayil Youth thắng
Bại: là số trận Muhayil Youth thua

BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad (Youth) 3 3 0 0 13 2 11 9 T T T
2 Al-Hilal (Youth) 4 2 1 1 9 3 6 7 B T T H
3 Al-Taawon Youths 3 2 1 0 7 2 5 7 T T H
4 Al Ahli Jeddah (Youth) 3 2 1 0 8 3 5 7 H T T
5 Al-Jeel Youths 4 2 1 1 5 2 3 7 B H T T
6 Ohud Medina Youths 4 2 1 1 6 4 2 7 T H T B
7 Al Hazm Youths 3 2 0 1 4 2 2 6 T T B
8 Al-Shabab (Youth) 4 2 0 2 4 7 -3 6 T B B T
9 Al-Fath (Youth) 3 1 2 0 2 1 1 5 T H H
10 Muhayil Youth 4 1 2 1 3 2 1 5 H B H T
11 Al Wehda (Youth) 4 1 2 1 3 4 -1 5 H T B H
12 Al-Ettifaq (Youth) 4 1 1 2 7 8 -1 4 T B B H
13 Al Watan Youth 3 1 0 2 4 7 -3 3 B T B
14 Al-Feiha U20 4 1 0 3 3 12 -9 3 B B T B
15 Al-Faisaly Harmah Youth 2 0 1 1 4 6 -2 1 B H
16 Al Raed (Youth) 4 0 1 3 5 8 -3 1 B B H B
17 Al-Orubah Youths 3 0 1 2 1 6 -5 1 B H B
18 Al-Nasr (Youth) 3 0 1 2 1 10 -9 1 H B B

Cập nhật: