Phong độ Al Ahly SC gần đây, KQ Al Ahly SC mới nhất
Phong độ Al Ahly SC gần đây
-
22/01/2025PharcoAl Ahly SC1 - 1D
-
16/01/2025Al Ahly SCEl Gounah0 - 0W
-
07/01/2025Al Ahly SCSmouha SC1 - 0W
-
30/12/2024EnppiAl Ahly SC0 - 0D
-
27/12/2024Al MasryAl Ahly SC0 - 1W
-
18/01/2025Al Ahly SCOrlando Pirates0 - 0L
-
11/01/2025Stade d AbidjanAl Ahly SC1 - 0W
-
04/01/2025CR BelouizdadAl Ahly SC0 - 0L
-
22/12/2024Al Ahly SCCR Belouizdad1 - 1W
-
15/12/2024PachucaAl Ahly SC0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [6-5]
Thống kê phong độ Al Ahly SC gần đây, KQ Al Ahly SC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Al Ahly SC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ai Cập | 5 | 3 | 2 | 0 |
- Cúp C1 Châu Phi | 4 | 2 | 0 | 2 |
- FIFA Intercontinental Cup | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Al Ahly SC gần đây: theo giải đấu
-
22/01/2025PharcoAl Ahly SC1 - 1D
-
16/01/2025Al Ahly SCEl Gounah0 - 0W
-
07/01/2025Al Ahly SCSmouha SC1 - 0W
-
30/12/2024EnppiAl Ahly SC0 - 0D
-
27/12/2024Al MasryAl Ahly SC0 - 1W
-
18/01/2025Al Ahly SCOrlando Pirates0 - 0L
-
11/01/2025Stade d AbidjanAl Ahly SC1 - 0W
-
04/01/2025CR BelouizdadAl Ahly SC0 - 0L
-
22/12/2024Al Ahly SCCR Belouizdad1 - 1W
-
15/12/2024PachucaAl Ahly SC0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [6-5]
- Kết quả Al Ahly SC mới nhất ở giải VĐQG Ai Cập
- Kết quả Al Ahly SC mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Phi
- Kết quả Al Ahly SC mới nhất ở giải FIFA Intercontinental Cup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al Ahly SC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Ahly SC (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Al Ahly SC (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 9 | 6 | 2 | 1 | 15 | 5 | 10 | 20 | B H T T T T |
2 | Al Ahly SC | 9 | 5 | 4 | 0 | 14 | 4 | 10 | 19 | H T H T T H |
3 | Zamalek | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 9 | 8 | 17 | T H H T T B |
4 | Ceramica Cleopatra FC | 9 | 4 | 4 | 1 | 13 | 10 | 3 | 16 | T H T H T H |
5 | Al Masry | 9 | 4 | 3 | 2 | 7 | 5 | 2 | 15 | T H B H T B |
6 | NBE SC | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 9 | 0 | 14 | H T B T T T |
7 | ZED FC | 9 | 3 | 4 | 2 | 6 | 4 | 2 | 13 | T T H H T B |
8 | Petrojet | 9 | 3 | 4 | 2 | 8 | 7 | 1 | 13 | B T T H H T |
9 | Pharco | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 13 | -3 | 11 | T B B T B H |
10 | Talaea EI-Gaish | 9 | 3 | 2 | 4 | 7 | 11 | -4 | 11 | T B H B B T |
11 | Ismaily | 9 | 2 | 4 | 3 | 5 | 6 | -1 | 10 | B H H H B T |
12 | Al-Ittihad Alexandria | 9 | 2 | 4 | 3 | 4 | 6 | -2 | 10 | B H H B B H |
13 | Haras El Hedoud | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 11 | -2 | 9 | B H H T B T |
14 | Future FC | 9 | 1 | 5 | 3 | 3 | 7 | -4 | 8 | B B H H B T |
15 | Smouha SC | 9 | 2 | 2 | 5 | 7 | 12 | -5 | 8 | H B B B T B |
16 | Ghazl El Mahallah | 9 | 2 | 2 | 5 | 7 | 14 | -7 | 8 | B H T B B B |
17 | Enppi | 9 | 1 | 4 | 4 | 5 | 8 | -3 | 7 | T B H H H B |
18 | El Gounah | 9 | 1 | 3 | 5 | 2 | 7 | -5 | 6 | H T B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ai Cập