Phong độ Al-Ittihad Alexandria gần đây, KQ Al-Ittihad Alexandria mới nhất
Phong độ Al-Ittihad Alexandria gần đây
-
08/02/2025Al-Ittihad AlexandriaAl Masry0 - 1L
-
02/02/2025PetrojetAl-Ittihad Alexandria0 - 0D
-
26/01/2025Al-Ittihad AlexandriaIsmaily1 - 0W
-
23/01/2025Ceramica Cleopatra FCAl-Ittihad Alexandria0 - 0D
-
12/01/20251 Al-Ittihad AlexandriaZED FC0 - 1L
-
30/12/2024ZamalekAl-Ittihad Alexandria 10 - 0L
-
25/12/2024Al-Ittihad AlexandriaFuture FC0 - 0D
-
21/12/2024Ghazl El MahallahAl-Ittihad Alexandria0 - 0D
-
05/01/2025Al-Ittihad AlexandriaTeam FC Cairo0 - 2L
-
18/12/2024Pyramids FCAl-Ittihad Alexandria0 - 0L
Thống kê phong độ Al-Ittihad Alexandria gần đây, KQ Al-Ittihad Alexandria mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
Thống kê phong độ Al-Ittihad Alexandria gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ai Cập | 8 | 1 | 4 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Ai Cập | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Egypt League Cup | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Al-Ittihad Alexandria gần đây: theo giải đấu
-
08/02/2025Al-Ittihad AlexandriaAl Masry0 - 1L
-
02/02/2025PetrojetAl-Ittihad Alexandria0 - 0D
-
26/01/2025Al-Ittihad AlexandriaIsmaily1 - 0W
-
23/01/2025Ceramica Cleopatra FCAl-Ittihad Alexandria0 - 0D
-
12/01/20251 Al-Ittihad AlexandriaZED FC0 - 1L
-
30/12/2024ZamalekAl-Ittihad Alexandria 10 - 0L
-
25/12/2024Al-Ittihad AlexandriaFuture FC0 - 0D
-
21/12/2024Ghazl El MahallahAl-Ittihad Alexandria0 - 0D
-
05/01/2025Al-Ittihad AlexandriaTeam FC Cairo0 - 2L
-
18/12/2024Pyramids FCAl-Ittihad Alexandria0 - 0L
- Kết quả Al-Ittihad Alexandria mới nhất ở giải VĐQG Ai Cập
- Kết quả Al-Ittihad Alexandria mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ai Cập
- Kết quả Al-Ittihad Alexandria mới nhất ở giải Egypt League Cup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al-Ittihad Alexandria gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Ittihad Alexandria (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 0 |
Al-Ittihad Alexandria (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 12 | 8 | 3 | 1 | 21 | 7 | 14 | 27 | T T T H T T |
2 | Al Ahly SC | 12 | 7 | 5 | 0 | 21 | 8 | 13 | 26 | T T H H T T |
3 | Zamalek | 12 | 7 | 2 | 3 | 23 | 13 | 10 | 23 | T T B T B T |
4 | Al Masry | 12 | 6 | 4 | 2 | 12 | 8 | 4 | 22 | H T B T H T |
5 | Ceramica Cleopatra FC | 12 | 5 | 4 | 3 | 15 | 13 | 2 | 19 | H T H T B B |
6 | Haras El Hedoud | 12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 11 | 1 | 18 | T B T T T T |
7 | Pharco | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 16 | -1 | 18 | T B H H T T |
8 | NBE SC | 12 | 5 | 3 | 4 | 11 | 12 | -1 | 18 | T T T B T H |
9 | Petrojet | 12 | 4 | 5 | 3 | 11 | 9 | 2 | 17 | H H T T H B |
10 | Talaea EI-Gaish | 12 | 4 | 4 | 4 | 9 | 12 | -3 | 16 | B B T H T H |
11 | ZED FC | 12 | 3 | 6 | 3 | 9 | 8 | 1 | 15 | H T B B H H |
12 | Al-Ittihad Alexandria | 12 | 3 | 5 | 4 | 6 | 8 | -2 | 14 | B B H T H B |
13 | Smouha SC | 12 | 4 | 2 | 6 | 10 | 14 | -4 | 14 | B T B T T B |
14 | Ghazl El Mahallah | 12 | 3 | 2 | 7 | 11 | 19 | -8 | 11 | B B B B B T |
15 | Ismaily | 12 | 2 | 4 | 6 | 6 | 11 | -5 | 10 | H B T B B B |
16 | Future FC | 12 | 1 | 5 | 6 | 5 | 13 | -8 | 8 | H B T B B B |
17 | Enppi | 12 | 1 | 4 | 7 | 6 | 12 | -6 | 7 | H H B B B B |
18 | El Gounah | 12 | 1 | 4 | 7 | 3 | 12 | -9 | 7 | B B B B B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ai Cập