Phong độ Enppi gần đây, KQ Enppi mới nhất
Phong độ Enppi gần đây
-
22/01/2025EnppiTalaea EI-Gaish0 - 0L
-
10/01/2025PetrojetEnppi0 - 0D
-
30/12/2024EnppiAl Ahly SC0 - 0D
-
24/12/2024ZED FCEnppi0 - 0D
-
20/12/2024El GounahEnppi0 - 0L
-
02/12/2024EnppiIsmaily0 - 0W
-
22/11/2024PharcoEnppi2 - 1L
-
09/11/2024EnppiPyramids FC1 - 2L
-
16/01/2025EnppiIsmaily1 - 0W
-
03/01/2025EnppiHaras El Hedoud0 - 0W
Thống kê phong độ Enppi gần đây, KQ Enppi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Enppi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ai Cập | 8 | 1 | 3 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Ai Cập | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Enppi gần đây: theo giải đấu
-
22/01/2025EnppiTalaea EI-Gaish0 - 0L
-
10/01/2025PetrojetEnppi0 - 0D
-
30/12/2024EnppiAl Ahly SC0 - 0D
-
24/12/2024ZED FCEnppi0 - 0D
-
20/12/2024El GounahEnppi0 - 0L
-
02/12/2024EnppiIsmaily0 - 0W
-
22/11/2024PharcoEnppi2 - 1L
-
09/11/2024EnppiPyramids FC1 - 2L
-
16/01/2025EnppiIsmaily1 - 0W
-
03/01/2025EnppiHaras El Hedoud0 - 0W
- Kết quả Enppi mới nhất ở giải VĐQG Ai Cập
- Kết quả Enppi mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ai Cập
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Enppi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Enppi (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Enppi (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 9 | 6 | 2 | 1 | 15 | 5 | 10 | 20 | B H T T T T |
2 | Al Ahly SC | 9 | 5 | 4 | 0 | 14 | 4 | 10 | 19 | H T H T T H |
3 | Zamalek | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 9 | 8 | 17 | T H H T T B |
4 | Ceramica Cleopatra FC | 9 | 4 | 4 | 1 | 13 | 10 | 3 | 16 | T H T H T H |
5 | Al Masry | 9 | 4 | 3 | 2 | 7 | 5 | 2 | 15 | T H B H T B |
6 | NBE SC | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 9 | 0 | 14 | H T B T T T |
7 | ZED FC | 9 | 3 | 4 | 2 | 6 | 4 | 2 | 13 | T T H H T B |
8 | Petrojet | 9 | 3 | 4 | 2 | 8 | 7 | 1 | 13 | B T T H H T |
9 | Pharco | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 13 | -3 | 11 | T B B T B H |
10 | Talaea EI-Gaish | 9 | 3 | 2 | 4 | 7 | 11 | -4 | 11 | T B H B B T |
11 | Ismaily | 9 | 2 | 4 | 3 | 5 | 6 | -1 | 10 | B H H H B T |
12 | Al-Ittihad Alexandria | 9 | 2 | 4 | 3 | 4 | 6 | -2 | 10 | B H H B B H |
13 | Haras El Hedoud | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 11 | -2 | 9 | B H H T B T |
14 | Future FC | 9 | 1 | 5 | 3 | 3 | 7 | -4 | 8 | B B H H B T |
15 | Smouha SC | 9 | 2 | 2 | 5 | 7 | 12 | -5 | 8 | H B B B T B |
16 | Ghazl El Mahallah | 9 | 2 | 2 | 5 | 7 | 14 | -7 | 8 | B H T B B B |
17 | Enppi | 9 | 1 | 4 | 4 | 5 | 8 | -3 | 7 | T B H H H B |
18 | El Gounah | 9 | 1 | 3 | 5 | 2 | 7 | -5 | 6 | H T B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ai Cập