Phong độ Enppi gần đây, KQ Enppi mới nhất
Phong độ Enppi gần đây
-
21/02/20251 EnppiSmouha SC0 - 0W
-
17/02/2025Ceramica Cleopatra FCEnppi2 - 1D
-
14/02/2025EnppiAl-Ittihad Alexandria0 - 0D
-
07/02/2025Haras El HedoudEnppi 10 - 0L
-
01/02/2025EnppiNBE SC 10 - 0L
-
28/01/2025Al MasryEnppi1 - 1L
-
22/01/2025EnppiTalaea EI-Gaish0 - 0L
-
10/01/2025PetrojetEnppi0 - 0D
-
16/01/2025EnppiIsmaily1 - 0W
-
03/01/2025EnppiHaras El Hedoud0 - 0W
Thống kê phong độ Enppi gần đây, KQ Enppi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Enppi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ai Cập | 8 | 1 | 3 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Ai Cập | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Enppi gần đây: theo giải đấu
-
21/02/20251 EnppiSmouha SC0 - 0W
-
17/02/2025Ceramica Cleopatra FCEnppi2 - 1D
-
14/02/2025EnppiAl-Ittihad Alexandria0 - 0D
-
07/02/2025Haras El HedoudEnppi 10 - 0L
-
01/02/2025EnppiNBE SC 10 - 0L
-
28/01/2025Al MasryEnppi1 - 1L
-
22/01/2025EnppiTalaea EI-Gaish0 - 0L
-
10/01/2025PetrojetEnppi0 - 0D
-
16/01/2025EnppiIsmaily1 - 0W
-
03/01/2025EnppiHaras El Hedoud0 - 0W
- Kết quả Enppi mới nhất ở giải VĐQG Ai Cập
- Kết quả Enppi mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ai Cập
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Enppi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Enppi (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Enppi (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 15 | 11 | 3 | 1 | 27 | 8 | 19 | 36 | H T T T T T |
2 | Al Ahly SC | 15 | 9 | 6 | 0 | 27 | 9 | 18 | 33 | H T T T T H |
3 | Zamalek | 15 | 8 | 4 | 3 | 26 | 15 | 11 | 28 | T B T T H H |
4 | NBE SC | 15 | 7 | 4 | 4 | 18 | 15 | 3 | 25 | B T H H T T |
5 | Al Masry | 15 | 6 | 6 | 3 | 12 | 9 | 3 | 24 | T H T H B H |
6 | Haras El Hedoud | 15 | 6 | 4 | 5 | 16 | 16 | 0 | 22 | T T T B T H |
7 | Ceramica Cleopatra FC | 15 | 5 | 6 | 4 | 18 | 18 | 0 | 21 | T B B H H B |
8 | Talaea EI-Gaish | 15 | 5 | 5 | 5 | 11 | 14 | -3 | 20 | H T H H T B |
9 | ZED FC | 15 | 4 | 7 | 4 | 12 | 10 | 2 | 19 | B H H H B T |
10 | Petrojet | 15 | 4 | 7 | 4 | 14 | 13 | 1 | 19 | T H B B H H |
11 | Pharco | 15 | 5 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 19 | H T T B B H |
12 | Al-Ittihad Alexandria | 15 | 4 | 6 | 5 | 10 | 12 | -2 | 18 | T H B H T B |
13 | Smouha SC | 15 | 5 | 2 | 8 | 12 | 19 | -7 | 17 | T T B T B B |
14 | Ghazl El Mahallah | 15 | 4 | 2 | 9 | 12 | 22 | -10 | 14 | B B T B T B |
15 | El Gounah | 15 | 3 | 4 | 8 | 7 | 13 | -6 | 13 | B B H T B T |
16 | Enppi | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 15 | -5 | 12 | B B B H H T |
17 | Ismaily | 15 | 2 | 5 | 8 | 6 | 17 | -11 | 11 | B B B B B H |
18 | Future FC | 15 | 1 | 7 | 7 | 5 | 14 | -9 | 10 | B B B H B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ai Cập