Phong độ Future FC gần đây, KQ Future FC mới nhất
Phong độ Future FC gần đây
-
06/02/2025Ghazl El MahallahFuture FC 11 - 1L
-
03/02/2025Future FCAl Ahly SC0 - 3L
-
28/01/2025Haras El HedoudFuture FC0 - 0L
-
24/01/2025Future FCZamalek0 - 0W
-
13/01/2025Smouha SCFuture FC1 - 0L
-
01/01/2025Future FCIsmaily0 - 0D
-
25/12/2024Al-Ittihad AlexandriaFuture FC0 - 0D
-
20/12/2024Future FCNBE SC0 - 1L
-
05/01/2025Future FCAl Shams Cairo2 - 2D
-
90phút [2-2], 120phút [5-2]
-
12/12/2024Future FCPetrojet0 - 0L
Thống kê phong độ Future FC gần đây, KQ Future FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
Thống kê phong độ Future FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ai Cập | 8 | 1 | 2 | 5 |
- Cúp Quốc Gia Ai Cập | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Egypt League Cup | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Future FC gần đây: theo giải đấu
-
06/02/2025Ghazl El MahallahFuture FC 11 - 1L
-
03/02/2025Future FCAl Ahly SC0 - 3L
-
28/01/2025Haras El HedoudFuture FC0 - 0L
-
24/01/2025Future FCZamalek0 - 0W
-
13/01/2025Smouha SCFuture FC1 - 0L
-
01/01/2025Future FCIsmaily0 - 0D
-
25/12/2024Al-Ittihad AlexandriaFuture FC0 - 0D
-
20/12/2024Future FCNBE SC0 - 1L
-
05/01/2025Future FCAl Shams Cairo2 - 2D
-
90phút [2-2], 120phút [5-2]
-
12/12/2024Future FCPetrojet0 - 0L
- Kết quả Future FC mới nhất ở giải VĐQG Ai Cập
- Kết quả Future FC mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ai Cập
- Kết quả Future FC mới nhất ở giải Egypt League Cup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Future FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Future FC (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
Future FC (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 12 | 8 | 3 | 1 | 21 | 7 | 14 | 27 | T T T H T T |
2 | Al Ahly SC | 12 | 7 | 5 | 0 | 21 | 8 | 13 | 26 | T T H H T T |
3 | Zamalek | 13 | 8 | 2 | 3 | 24 | 13 | 11 | 26 | T B T B T T |
4 | Al Masry | 12 | 6 | 4 | 2 | 12 | 8 | 4 | 22 | H T B T H T |
5 | Ceramica Cleopatra FC | 12 | 5 | 4 | 3 | 15 | 13 | 2 | 19 | H T H T B B |
6 | Haras El Hedoud | 12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 11 | 1 | 18 | T B T T T T |
7 | NBE SC | 12 | 5 | 3 | 4 | 11 | 12 | -1 | 18 | T T T B T H |
8 | Pharco | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 17 | -2 | 18 | B H H T T B |
9 | Petrojet | 13 | 4 | 5 | 4 | 11 | 10 | 1 | 17 | H T T H B B |
10 | Smouha SC | 13 | 5 | 2 | 6 | 11 | 14 | -3 | 17 | T B T T B T |
11 | Talaea EI-Gaish | 12 | 4 | 4 | 4 | 9 | 12 | -3 | 16 | B B T H T H |
12 | ZED FC | 12 | 3 | 6 | 3 | 9 | 8 | 1 | 15 | H T B B H H |
13 | Al-Ittihad Alexandria | 12 | 3 | 5 | 4 | 6 | 8 | -2 | 14 | B B H T H B |
14 | Ghazl El Mahallah | 12 | 3 | 2 | 7 | 11 | 19 | -8 | 11 | B B B B B T |
15 | Ismaily | 12 | 2 | 4 | 6 | 6 | 11 | -5 | 10 | H B T B B B |
16 | Future FC | 12 | 1 | 5 | 6 | 5 | 13 | -8 | 8 | H B T B B B |
17 | Enppi | 12 | 1 | 4 | 7 | 6 | 12 | -6 | 7 | H H B B B B |
18 | El Gounah | 12 | 1 | 4 | 7 | 3 | 12 | -9 | 7 | B B B B B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ai Cập