Phong độ Ghazl El Mahallah gần đây, KQ Ghazl El Mahallah mới nhất
Phong độ Ghazl El Mahallah gần đây
-
08/05/20241 Proxy SCGhazl El Mahallah1 - 2W
-
29/04/2024Ghazl El MahallahRaviena1 - 1W
-
16/04/2024Haras El HedoudGhazl El Mahallah1 - 1D
-
06/03/2024Ghazl El MahallahPetrojet1 - 2D
-
01/03/2024El Sekka El HadidGhazl El Mahallah1 - 0D
-
24/02/2024Ghazl El MahallahOlympic El Qanal0 - 0W
-
17/02/2024Wadi Degla SCGhazl El Mahallah0 - 0D
-
12/02/2024Ghazl El MahallahTanta2 - 0W
-
29/01/2024Ghazl El MahallahDekernes1 - 0W
-
22/01/2024Nogoom El MostakbalGhazl El Mahallah0 - 1W
Thống kê phong độ Ghazl El Mahallah gần đây, KQ Ghazl El Mahallah mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 4 | 0 |
Thống kê phong độ Ghazl El Mahallah gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Ai Cập | 10 | 6 | 4 | 0 |
Phong độ Ghazl El Mahallah gần đây: theo giải đấu
-
08/05/20241 Proxy SCGhazl El Mahallah1 - 2W
-
29/04/2024Ghazl El MahallahRaviena1 - 1W
-
16/04/2024Haras El HedoudGhazl El Mahallah1 - 1D
-
06/03/2024Ghazl El MahallahPetrojet1 - 2D
-
01/03/2024El Sekka El HadidGhazl El Mahallah1 - 0D
-
24/02/2024Ghazl El MahallahOlympic El Qanal0 - 0W
-
17/02/2024Wadi Degla SCGhazl El Mahallah0 - 0D
-
12/02/2024Ghazl El MahallahTanta2 - 0W
-
29/01/2024Ghazl El MahallahDekernes1 - 0W
-
22/01/2024Nogoom El MostakbalGhazl El Mahallah0 - 1W
- Kết quả Ghazl El Mahallah mới nhất ở giải Hạng 2 Ai Cập
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ghazl El Mahallah gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ghazl El Mahallah (sân nhà) | 10 | 6 | 0 | 0 |
Ghazl El Mahallah (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH VĐQG Ai Cập mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 26 | 20 | 5 | 1 | 45 | 17 | 28 | 65 | T T T T T T |
2 | Al Ahly SC | 22 | 17 | 3 | 2 | 52 | 20 | 32 | 54 | T T T T T T |
3 | Al Masry | 28 | 14 | 6 | 8 | 37 | 35 | 2 | 48 | H H T B T T |
4 | Future FC | 28 | 11 | 11 | 6 | 29 | 20 | 9 | 44 | H T T B T T |
5 | Enppi | 28 | 11 | 9 | 8 | 34 | 26 | 8 | 42 | H T H T H H |
6 | ZED FC | 26 | 10 | 11 | 5 | 36 | 24 | 12 | 41 | B T H H B T |
7 | Ceramica Cleopatra FC | 28 | 11 | 7 | 10 | 43 | 34 | 9 | 40 | B B B T B T |
8 | Smouha SC | 27 | 10 | 9 | 8 | 31 | 30 | 1 | 39 | T H B T H B |
9 | Zamalek | 23 | 11 | 5 | 7 | 36 | 24 | 12 | 38 | T B T B T H |
10 | Al-Ittihad Alexandria | 29 | 9 | 11 | 9 | 29 | 35 | -6 | 38 | H B B B H H |
11 | Talaea EI-Gaish | 28 | 8 | 11 | 9 | 23 | 30 | -7 | 35 | T B H B B H |
12 | Ismaily | 29 | 7 | 10 | 12 | 28 | 33 | -5 | 31 | B H H T B B |
13 | El Gounah | 29 | 7 | 10 | 12 | 28 | 41 | -13 | 31 | B B H B B B |
14 | NBE SC | 28 | 8 | 6 | 14 | 44 | 42 | 2 | 30 | T B H H T T |
15 | Pharco | 29 | 5 | 11 | 13 | 28 | 41 | -13 | 26 | B H B T B H |
16 | Baladiyet El Mahallah | 28 | 6 | 5 | 17 | 24 | 54 | -30 | 23 | T B B B H B |
17 | El Mokawloon El Arab | 27 | 4 | 8 | 15 | 26 | 46 | -20 | 20 | H B T B B H |
18 | El Daklyeh | 29 | 3 | 10 | 16 | 16 | 37 | -21 | 19 | T B B T H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ai Cập