Phong độ Ismaily gần đây, KQ Ismaily mới nhất
Phong độ Ismaily gần đây
-
08/02/20251 ZamalekIsmaily1 - 0L
-
31/01/2025IsmailyTalaea EI-Gaish1 - 0L
-
26/01/2025Al-Ittihad AlexandriaIsmaily1 - 0L
-
22/01/2025IsmailySmouha SC0 - 0W
-
11/01/2025NBE SCIsmaily0 - 0L
-
01/01/2025Future FCIsmaily0 - 0D
-
25/12/2024IsmailyHaras El Hedoud0 - 1D
-
22/12/2024IsmailyPyramids FC1 - 1D
-
16/01/2025EnppiIsmaily1 - 0L
-
04/01/2025IsmailyTanta1 - 0W
Thống kê phong độ Ismaily gần đây, KQ Ismaily mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Ismaily gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ai Cập | 8 | 1 | 3 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Ai Cập | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Ismaily gần đây: theo giải đấu
-
08/02/20251 ZamalekIsmaily1 - 0L
-
31/01/2025IsmailyTalaea EI-Gaish1 - 0L
-
26/01/2025Al-Ittihad AlexandriaIsmaily1 - 0L
-
22/01/2025IsmailySmouha SC0 - 0W
-
11/01/2025NBE SCIsmaily0 - 0L
-
01/01/2025Future FCIsmaily0 - 0D
-
25/12/2024IsmailyHaras El Hedoud0 - 1D
-
22/12/2024IsmailyPyramids FC1 - 1D
-
16/01/2025EnppiIsmaily1 - 0L
-
04/01/2025IsmailyTanta1 - 0W
- Kết quả Ismaily mới nhất ở giải VĐQG Ai Cập
- Kết quả Ismaily mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ai Cập
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ismaily gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ismaily (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Ismaily (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahly SC | 13 | 8 | 5 | 0 | 22 | 8 | 14 | 29 | T H H T T T |
2 | Pyramids FC | 12 | 8 | 3 | 1 | 21 | 7 | 14 | 27 | T T T H T T |
3 | Zamalek | 13 | 8 | 2 | 3 | 24 | 13 | 11 | 26 | T B T B T T |
4 | Al Masry | 12 | 6 | 4 | 2 | 12 | 8 | 4 | 22 | H T B T H T |
5 | Ceramica Cleopatra FC | 12 | 5 | 4 | 3 | 15 | 13 | 2 | 19 | H T H T B B |
6 | Haras El Hedoud | 12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 11 | 1 | 18 | T B T T T T |
7 | NBE SC | 12 | 5 | 3 | 4 | 11 | 12 | -1 | 18 | T T T B T H |
8 | Pharco | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 17 | -2 | 18 | B H H T T B |
9 | Petrojet | 13 | 4 | 5 | 4 | 11 | 10 | 1 | 17 | H T T H B B |
10 | Smouha SC | 13 | 5 | 2 | 6 | 11 | 14 | -3 | 17 | T B T T B T |
11 | Talaea EI-Gaish | 12 | 4 | 4 | 4 | 9 | 12 | -3 | 16 | B B T H T H |
12 | ZED FC | 12 | 3 | 6 | 3 | 9 | 8 | 1 | 15 | H T B B H H |
13 | Al-Ittihad Alexandria | 12 | 3 | 5 | 4 | 6 | 8 | -2 | 14 | B B H T H B |
14 | Ghazl El Mahallah | 13 | 3 | 2 | 8 | 11 | 20 | -9 | 11 | B B B B T B |
15 | Ismaily | 12 | 2 | 4 | 6 | 6 | 11 | -5 | 10 | H B T B B B |
16 | Future FC | 12 | 1 | 5 | 6 | 5 | 13 | -8 | 8 | H B T B B B |
17 | Enppi | 12 | 1 | 4 | 7 | 6 | 12 | -6 | 7 | H H B B B B |
18 | El Gounah | 12 | 1 | 4 | 7 | 3 | 12 | -9 | 7 | B B B B B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ai Cập