Phong độ Talaea EI-Gaish gần đây, KQ Talaea EI-Gaish mới nhất
Phong độ Talaea EI-Gaish gần đây
-
06/03/2025Al Ahly SCTalaea EI-Gaish0 - 0L
-
27/02/2025Talaea EI-GaishNBE SC1 - 0D
-
24/02/2025Pyramids FCTalaea EI-Gaish1 - 0L
-
18/02/2025Talaea EI-GaishZED FC0 - 0W
-
13/02/2025Future FCTalaea EI-Gaish0 - 0D
-
08/02/2025Talaea EI-GaishEl Gounah0 - 0D
-
31/01/2025IsmailyTalaea EI-Gaish1 - 0W
-
26/01/2025Talaea EI-GaishPharco0 - 0D
-
22/01/2025EnppiTalaea EI-Gaish0 - 0W
-
17/01/2025Ceramica Cleopatra FCTalaea EI-Gaish0 - 0L
Thống kê phong độ Talaea EI-Gaish gần đây, KQ Talaea EI-Gaish mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Talaea EI-Gaish gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ai Cập | 9 | 3 | 4 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Ai Cập | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Talaea EI-Gaish gần đây: theo giải đấu
-
06/03/2025Al Ahly SCTalaea EI-Gaish0 - 0L
-
27/02/2025Talaea EI-GaishNBE SC1 - 0D
-
24/02/2025Pyramids FCTalaea EI-Gaish1 - 0L
-
18/02/2025Talaea EI-GaishZED FC0 - 0W
-
13/02/2025Future FCTalaea EI-Gaish0 - 0D
-
08/02/2025Talaea EI-GaishEl Gounah0 - 0D
-
31/01/2025IsmailyTalaea EI-Gaish1 - 0W
-
26/01/2025Talaea EI-GaishPharco0 - 0D
-
22/01/2025EnppiTalaea EI-Gaish0 - 0W
-
17/01/2025Ceramica Cleopatra FCTalaea EI-Gaish0 - 0L
- Kết quả Talaea EI-Gaish mới nhất ở giải VĐQG Ai Cập
- Kết quả Talaea EI-Gaish mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ai Cập
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Talaea EI-Gaish gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Talaea EI-Gaish (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Talaea EI-Gaish (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 17 | 13 | 3 | 1 | 32 | 10 | 22 | 42 | T T T T T T |
2 | Al Ahly SC | 17 | 11 | 6 | 0 | 30 | 9 | 21 | 39 | T T T H T T |
3 | Zamalek | 17 | 9 | 5 | 3 | 30 | 16 | 14 | 32 | T T H H H T |
4 | Al Masry | 17 | 8 | 6 | 3 | 19 | 11 | 8 | 30 | T H B H T T |
5 | NBE SC | 17 | 8 | 5 | 4 | 22 | 18 | 4 | 29 | H H T T H T |
6 | Ceramica Cleopatra FC | 17 | 6 | 6 | 5 | 23 | 21 | 2 | 24 | B H H B T B |
7 | Pharco | 17 | 6 | 5 | 6 | 17 | 19 | -2 | 23 | T B B H T H |
8 | Petrojet | 17 | 5 | 7 | 5 | 17 | 18 | -1 | 22 | B B H H B T |
9 | Haras El Hedoud | 17 | 6 | 4 | 7 | 17 | 19 | -2 | 22 | T B T H B B |
10 | ZED FC | 17 | 4 | 9 | 4 | 15 | 13 | 2 | 21 | H H B T H H |
11 | Talaea EI-Gaish | 17 | 5 | 6 | 6 | 13 | 18 | -5 | 21 | H H T B H B |
12 | Smouha SC | 17 | 6 | 2 | 9 | 13 | 22 | -9 | 20 | B T B B B T |
13 | Al-Ittihad Alexandria | 17 | 4 | 6 | 7 | 11 | 16 | -5 | 18 | B H T B B B |
14 | El Gounah | 17 | 4 | 5 | 8 | 10 | 15 | -5 | 17 | H T B T T H |
15 | Ghazl El Mahallah | 17 | 5 | 2 | 10 | 16 | 24 | -8 | 17 | T B T B T B |
16 | Enppi | 17 | 2 | 6 | 9 | 10 | 21 | -11 | 12 | B H H T B B |
17 | Ismaily | 17 | 2 | 6 | 9 | 8 | 21 | -13 | 12 | B B B H B H |
18 | Future FC | 17 | 1 | 7 | 9 | 9 | 21 | -12 | 10 | B H B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ai Cập