Phong độ Talaea EI-Gaish gần đây, KQ Talaea EI-Gaish mới nhất
Phong độ Talaea EI-Gaish gần đây
-
27/06/2024ZED FCTalaea EI-Gaish2 - 0L
-
22/06/20241 Talaea EI-GaishSmouha SC1 - 1D
-
16/06/2024El Mokawloon El ArabTalaea EI-Gaish0 - 0L
-
26/05/2024Talaea EI-GaishBaladiyet El Mahallah0 - 0W
-
21/05/2024El GounahTalaea EI-Gaish0 - 0D
-
14/05/2024Talaea EI-GaishIsmaily0 - 0D
-
10/05/2024Ceramica Cleopatra FCTalaea EI-Gaish2 - 1L
-
06/05/2024Talaea EI-GaishAl Masry0 - 0L
-
02/05/2024Future FCTalaea EI-Gaish0 - 0D
-
30/05/2024Talaea EI-GaishBur Fouad1 - 0W
Thống kê phong độ Talaea EI-Gaish gần đây, KQ Talaea EI-Gaish mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ Talaea EI-Gaish gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ai Cập | 9 | 1 | 4 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Ai Cập | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Talaea EI-Gaish gần đây: theo giải đấu
-
27/06/2024ZED FCTalaea EI-Gaish2 - 0L
-
22/06/20241 Talaea EI-GaishSmouha SC1 - 1D
-
16/06/2024El Mokawloon El ArabTalaea EI-Gaish0 - 0L
-
26/05/2024Talaea EI-GaishBaladiyet El Mahallah0 - 0W
-
21/05/2024El GounahTalaea EI-Gaish0 - 0D
-
14/05/2024Talaea EI-GaishIsmaily0 - 0D
-
10/05/2024Ceramica Cleopatra FCTalaea EI-Gaish2 - 1L
-
06/05/2024Talaea EI-GaishAl Masry0 - 0L
-
02/05/2024Future FCTalaea EI-Gaish0 - 0D
-
30/05/2024Talaea EI-GaishBur Fouad1 - 0W
- Kết quả Talaea EI-Gaish mới nhất ở giải VĐQG Ai Cập
- Kết quả Talaea EI-Gaish mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ai Cập
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Talaea EI-Gaish gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Talaea EI-Gaish (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
Talaea EI-Gaish (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Ai Cập mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 26 | 19 | 6 | 1 | 43 | 16 | 27 | 63 | T T T T T T |
2 | Al Ahly SC | 20 | 15 | 3 | 2 | 44 | 19 | 25 | 48 | T T T T T T |
3 | Al Masry | 27 | 13 | 6 | 8 | 35 | 34 | 1 | 45 | B H H T B T |
4 | ZED FC | 26 | 10 | 11 | 5 | 36 | 24 | 12 | 41 | B T H H B T |
5 | Future FC | 27 | 10 | 11 | 6 | 28 | 20 | 8 | 41 | H H T T B T |
6 | Enppi | 26 | 11 | 7 | 8 | 32 | 24 | 8 | 40 | T B H T H T |
7 | Smouha SC | 27 | 10 | 10 | 7 | 30 | 28 | 2 | 40 | B T H B T H |
8 | Ceramica Cleopatra FC | 26 | 10 | 7 | 9 | 40 | 30 | 10 | 37 | B T B B B T |
9 | Al-Ittihad Alexandria | 27 | 9 | 9 | 9 | 28 | 34 | -6 | 36 | T B H B B B |
10 | Zamalek | 21 | 10 | 4 | 7 | 31 | 21 | 10 | 34 | H T T B T B |
11 | Talaea EI-Gaish | 26 | 8 | 10 | 8 | 23 | 26 | -3 | 34 | H H T B H B |
12 | Ismaily | 28 | 7 | 10 | 11 | 28 | 32 | -4 | 31 | H B H H T B |
13 | El Gounah | 28 | 7 | 10 | 11 | 27 | 39 | -12 | 31 | H B B H B B |
14 | NBE SC | 28 | 8 | 6 | 14 | 44 | 42 | 2 | 30 | T B H H T T |
15 | Pharco | 28 | 5 | 10 | 13 | 27 | 40 | -13 | 25 | H B H B T B |
16 | Baladiyet El Mahallah | 26 | 6 | 4 | 16 | 24 | 53 | -29 | 22 | B B T B B B |
17 | El Mokawloon El Arab | 26 | 4 | 7 | 15 | 24 | 44 | -20 | 19 | B H B T B B |
18 | El Daklyeh | 27 | 3 | 9 | 15 | 14 | 32 | -18 | 18 | H B T B B T |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ai Cập