Phong độ KF Laci gần đây, KQ KF Laci mới nhất
Phong độ KF Laci gần đây
-
18/01/2025KF LaciKS Bylis0 - 1L
-
10/01/2025EgnatiaKF Laci0 - 0L
-
21/12/2024KF LaciKF Tirana0 - 1W
-
14/12/2024Vllaznia ShkoderKF Laci0 - 0L
-
08/12/2024KF LaciKS Dinamo Tirana0 - 0D
-
04/12/2024Teuta DurresKF Laci0 - 1D
-
30/11/2024KF LaciSkenderbeu Korca1 - 0W
-
24/11/2024Partizani TiranaKF Laci0 - 0L
-
10/11/2024KF LaciKS Elbasani1 - 0D
-
14/01/2025KF LaciKS Perparimi Kukesi2 - 1W
Thống kê phong độ KF Laci gần đây, KQ KF Laci mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ KF Laci gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Albania | 9 | 2 | 3 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Albania | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ KF Laci gần đây: theo giải đấu
-
18/01/2025KF LaciKS Bylis0 - 1L
-
10/01/2025EgnatiaKF Laci0 - 0L
-
21/12/2024KF LaciKF Tirana0 - 1W
-
14/12/2024Vllaznia ShkoderKF Laci0 - 0L
-
08/12/2024KF LaciKS Dinamo Tirana0 - 0D
-
04/12/2024Teuta DurresKF Laci0 - 1D
-
30/11/2024KF LaciSkenderbeu Korca1 - 0W
-
24/11/2024Partizani TiranaKF Laci0 - 0L
-
10/11/2024KF LaciKS Elbasani1 - 0D
-
14/01/2025KF LaciKS Perparimi Kukesi2 - 1W
- Kết quả KF Laci mới nhất ở giải VĐQG Albania
- Kết quả KF Laci mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Albania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KF Laci gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KF Laci (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
KF Laci (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Albania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Partizani Tirana | 22 | 9 | 11 | 2 | 29 | 17 | 12 | 38 | B H T H T H |
2 | KS Dinamo Tirana | 22 | 10 | 8 | 4 | 35 | 24 | 11 | 38 | H T T B T H |
3 | Vllaznia Shkoder | 21 | 11 | 4 | 6 | 35 | 26 | 9 | 37 | B T T B T T |
4 | Egnatia | 21 | 10 | 6 | 5 | 28 | 17 | 11 | 36 | H T B B T T |
5 | KS Elbasani | 21 | 6 | 10 | 5 | 25 | 25 | 0 | 28 | T B H T T B |
6 | KS Bylis | 22 | 6 | 6 | 10 | 20 | 30 | -10 | 24 | T H H T T B |
7 | Teuta Durres | 22 | 5 | 8 | 9 | 19 | 31 | -12 | 23 | H T H B B B |
8 | KF Tirana | 22 | 3 | 12 | 7 | 24 | 28 | -4 | 21 | H B B B B T |
9 | KF Laci | 21 | 4 | 8 | 9 | 17 | 21 | -4 | 20 | H H B T B B |
10 | Skenderbeu Korca | 22 | 4 | 7 | 11 | 19 | 32 | -13 | 19 | B H B H B T |
UEFA CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Albania