Phong độ KF Laci gần đây, KQ KF Laci mới nhất
Phong độ KF Laci gần đây
-
01/03/2025KF LaciVllaznia Shkoder2 - 0D
-
21/02/2025KS Dinamo TiranaKF Laci1 - 0L
-
16/02/2025KF LaciTeuta Durres1 - 0W
-
10/02/20251 Skenderbeu KorcaKF Laci0 - 1W
-
01/02/2025KF LaciPartizani Tirana0 - 0D
-
26/01/2025KS ElbasaniKF Laci0 - 1W
-
18/01/2025KF LaciKS Bylis0 - 1L
-
25/02/20251 Partizani TiranaKF Laci1 - 0L
-
05/02/20251 KF LaciPartizani Tirana0 - 0D
-
14/01/2025KF LaciKS Perparimi Kukesi2 - 1W
Thống kê phong độ KF Laci gần đây, KQ KF Laci mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ KF Laci gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Albania | 7 | 3 | 2 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Albania | 3 | 1 | 1 | 1 |
Phong độ KF Laci gần đây: theo giải đấu
-
01/03/2025KF LaciVllaznia Shkoder2 - 0D
-
21/02/2025KS Dinamo TiranaKF Laci1 - 0L
-
16/02/2025KF LaciTeuta Durres1 - 0W
-
10/02/20251 Skenderbeu KorcaKF Laci0 - 1W
-
01/02/2025KF LaciPartizani Tirana0 - 0D
-
26/01/2025KS ElbasaniKF Laci0 - 1W
-
18/01/2025KF LaciKS Bylis0 - 1L
-
25/02/20251 Partizani TiranaKF Laci1 - 0L
-
05/02/20251 KF LaciPartizani Tirana0 - 0D
-
14/01/2025KF LaciKS Perparimi Kukesi2 - 1W
- Kết quả KF Laci mới nhất ở giải VĐQG Albania
- Kết quả KF Laci mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Albania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KF Laci gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KF Laci (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
KF Laci (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Albania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Egnatia | 28 | 15 | 7 | 6 | 39 | 21 | 18 | 52 | T T T B H T |
2 | Vllaznia Shkoder | 28 | 14 | 7 | 7 | 46 | 32 | 14 | 49 | T T H H H T |
3 | KS Dinamo Tirana | 28 | 12 | 11 | 5 | 42 | 28 | 14 | 47 | H H H T T B |
4 | Partizani Tirana | 28 | 9 | 13 | 6 | 32 | 27 | 5 | 40 | H H B B B B |
5 | KS Elbasani | 27 | 7 | 13 | 7 | 32 | 32 | 0 | 34 | B H B H H T |
6 | KF Laci | 27 | 7 | 10 | 10 | 26 | 26 | 0 | 31 | T H T T B H |
7 | KS Bylis | 27 | 7 | 7 | 13 | 25 | 41 | -16 | 28 | B B B H T B |
8 | Teuta Durres | 27 | 6 | 10 | 11 | 23 | 39 | -16 | 28 | B B H B T H |
9 | KF Tirana | 27 | 4 | 14 | 9 | 29 | 36 | -7 | 26 | T H H T B B |
10 | Skenderbeu Korca | 27 | 6 | 8 | 13 | 24 | 36 | -12 | 26 | T H B B T T |
UEFA CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Albania