Phong độ Skenderbeu Korca gần đây, KQ Skenderbeu Korca mới nhất
Phong độ Skenderbeu Korca gần đây
-
25/01/20251 Skenderbeu KorcaTeuta Durres 11 - 1W
-
19/01/2025Skenderbeu KorcaVllaznia Shkoder0 - 1L
-
11/01/2025Partizani TiranaSkenderbeu Korca1 - 0D
-
20/12/2024Skenderbeu KorcaKS Elbasani0 - 0L
-
15/12/2024Skenderbeu KorcaKS Bylis1 - 0D
-
08/12/2024EgnatiaSkenderbeu Korca 10 - 0L
-
05/12/2024Skenderbeu KorcaKF Tirana0 - 0D
-
30/11/2024KF LaciSkenderbeu Korca1 - 0L
-
23/11/2024Skenderbeu KorcaKS Dinamo Tirana2 - 1D
-
15/01/2025Skenderbeu KorcaFK Vora0 - 0W
Thống kê phong độ Skenderbeu Korca gần đây, KQ Skenderbeu Korca mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ Skenderbeu Korca gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Albania | 9 | 1 | 4 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Albania | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Skenderbeu Korca gần đây: theo giải đấu
-
25/01/20251 Skenderbeu KorcaTeuta Durres 11 - 1W
-
19/01/2025Skenderbeu KorcaVllaznia Shkoder0 - 1L
-
11/01/2025Partizani TiranaSkenderbeu Korca1 - 0D
-
20/12/2024Skenderbeu KorcaKS Elbasani0 - 0L
-
15/12/2024Skenderbeu KorcaKS Bylis1 - 0D
-
08/12/2024EgnatiaSkenderbeu Korca 10 - 0L
-
05/12/2024Skenderbeu KorcaKF Tirana0 - 0D
-
30/11/2024KF LaciSkenderbeu Korca1 - 0L
-
23/11/2024Skenderbeu KorcaKS Dinamo Tirana2 - 1D
-
15/01/2025Skenderbeu KorcaFK Vora0 - 0W
- Kết quả Skenderbeu Korca mới nhất ở giải VĐQG Albania
- Kết quả Skenderbeu Korca mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Albania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Skenderbeu Korca gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Skenderbeu Korca (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
Skenderbeu Korca (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Albania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Partizani Tirana | 22 | 9 | 11 | 2 | 29 | 17 | 12 | 38 | B H T H T H |
2 | KS Dinamo Tirana | 22 | 10 | 8 | 4 | 35 | 24 | 11 | 38 | H T T B T H |
3 | Vllaznia Shkoder | 21 | 11 | 4 | 6 | 35 | 26 | 9 | 37 | B T T B T T |
4 | Egnatia | 21 | 10 | 6 | 5 | 28 | 17 | 11 | 36 | H T B B T T |
5 | KS Elbasani | 21 | 6 | 10 | 5 | 25 | 25 | 0 | 28 | T B H T T B |
6 | KS Bylis | 22 | 6 | 6 | 10 | 20 | 30 | -10 | 24 | T H H T T B |
7 | Teuta Durres | 22 | 5 | 8 | 9 | 19 | 31 | -12 | 23 | H T H B B B |
8 | KF Tirana | 22 | 3 | 12 | 7 | 24 | 28 | -4 | 21 | H B B B B T |
9 | KF Laci | 21 | 4 | 8 | 9 | 17 | 21 | -4 | 20 | H H B T B B |
10 | Skenderbeu Korca | 22 | 4 | 7 | 11 | 19 | 32 | -13 | 19 | B H B H B T |
UEFA CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Albania