Phong độ Neroca FC gần đây, KQ Neroca FC mới nhất
Phong độ Neroca FC gần đây
-
30/03/2025Neroca FCDiamond Harbour FC0 - 1L
-
25/03/2025Neroca FCChanmari FC0 - 1L
-
20/03/2025Neroca FCFC Bengaluru United0 - 0L
-
15/03/20251 Neroca FCSports Academy Tirur0 - 1L
-
06/03/2025Neroca FCUnited SC Kolkata0 - 0W
-
01/03/2025Neroca FCTrau FC0 - 0D
-
25/02/2025Sporting Clube de GoaNeroca FC2 - 0L
-
21/02/2025KLASANeroca FC0 - 2W
-
16/02/2025Diamond Harbour FCNeroca FC1 - 1D
-
12/02/2025Sports Academy TirurNeroca FC4 - 0L
Thống kê phong độ Neroca FC gần đây, KQ Neroca FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Neroca FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Ấn Độ | 10 | 2 | 2 | 6 |
Phong độ Neroca FC gần đây: theo giải đấu
-
30/03/2025Neroca FCDiamond Harbour FC0 - 1L
-
25/03/2025Neroca FCChanmari FC0 - 1L
-
20/03/2025Neroca FCFC Bengaluru United0 - 0L
-
15/03/20251 Neroca FCSports Academy Tirur0 - 1L
-
06/03/2025Neroca FCUnited SC Kolkata0 - 0W
-
01/03/2025Neroca FCTrau FC0 - 0D
-
25/02/2025Sporting Clube de GoaNeroca FC2 - 0L
-
21/02/2025KLASANeroca FC0 - 2W
-
16/02/2025Diamond Harbour FCNeroca FC1 - 1D
-
12/02/2025Sports Academy TirurNeroca FC4 - 0L
- Kết quả Neroca FC mới nhất ở giải Hạng 2 Ấn Độ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Neroca FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Neroca FC (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Neroca FC (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng nhất Ấn Độ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Churchill Brothers | 21 | 11 | 7 | 3 | 45 | 22 | 23 | 40 | H T T T H H |
2 | Gokulam Kerala FC | 21 | 11 | 4 | 6 | 42 | 25 | 17 | 37 | T B T T T T |
3 | Real Kashmir | 21 | 10 | 6 | 5 | 30 | 24 | 6 | 36 | B T T B T H |
4 | Inter Kashi | 21 | 10 | 6 | 5 | 36 | 32 | 4 | 36 | T B T H T H |
5 | Rajasthan Club | 21 | 9 | 6 | 6 | 33 | 30 | 3 | 33 | T B B T T T |
6 | Namdhari FC | 21 | 9 | 5 | 7 | 30 | 24 | 6 | 32 | H T B B B T |
7 | Shillong Lajong FC | 21 | 7 | 6 | 8 | 46 | 45 | 1 | 27 | B T B B B H |
8 | Sreenidi Deccan | 21 | 7 | 6 | 8 | 32 | 35 | -3 | 27 | T B T H H B |
9 | Dempo | 21 | 7 | 5 | 9 | 31 | 30 | 1 | 26 | B B T B T H |
10 | SC Bengaluru | 21 | 5 | 5 | 11 | 22 | 40 | -18 | 20 | T B B T B B |
11 | Aizawl FC | 21 | 4 | 6 | 11 | 30 | 47 | -17 | 18 | B T B T B H |
12 | Delhi FC | 21 | 3 | 4 | 14 | 21 | 44 | -23 | 13 | B T B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: