Phong độ CS Constantine gần đây, KQ CS Constantine mới nhất
Phong độ CS Constantine gần đây
-
28/09/2024ASO ChlefCS Constantine0 - 0D
-
14/06/2024CS ConstantineES Setif0 - 0L
-
11/06/2024ES Ben AknounCS Constantine 10 - 0W
-
07/06/2024CS ConstantineMC Oran1 - 1D
-
04/06/2024CS ConstantineUSM Alger0 - 0D
-
26/05/2024BiskraCS Constantine 10 - 1W
-
22/09/2024CS ConstantineNsoatreman FC1 - 0W
-
13/09/2024Nsoatreman FCCS Constantine0 - 2W
-
25/08/2024Police(RWA)CS Constantine1 - 1W
-
18/08/2024CS ConstantinePolice(RWA) 11 - 0W
Thống kê phong độ CS Constantine gần đây, KQ CS Constantine mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ CS Constantine gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp liên đoàn Châu Phi Cúp Quốc Gia Đức nữ | 4 | 4 | 0 | 0 |
- VĐQG Angiêri | 6 | 2 | 3 | 1 |
Phong độ CS Constantine gần đây: theo giải đấu
-
22/09/2024CS ConstantineNsoatreman FC1 - 0W
-
13/09/2024Nsoatreman FCCS Constantine0 - 2W
-
25/08/2024Police(RWA)CS Constantine1 - 1W
-
18/08/2024CS ConstantinePolice(RWA) 11 - 0W
-
28/09/2024ASO ChlefCS Constantine0 - 0D
-
14/06/2024CS ConstantineES Setif0 - 0L
-
11/06/2024ES Ben AknounCS Constantine 10 - 0W
-
07/06/2024CS ConstantineMC Oran1 - 1D
-
04/06/2024CS ConstantineUSM Alger0 - 0D
-
26/05/2024BiskraCS Constantine 10 - 1W
- Kết quả CS Constantine mới nhất ở giải Cúp liên đoàn Châu Phi Cúp Quốc Gia Đức nữ
- Kết quả CS Constantine mới nhất ở giải VĐQG Angiêri
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CS Constantine gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CS Constantine (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
CS Constantine (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Persamba Manggarai Barat | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
2 | ES Setif | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
3 | MC Oran | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | T B |
4 | JS kabylie | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | ES Mostaganem | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | Biskra | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | Olympique Akbou | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
8 | MC Alger | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | USM Khenchela | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | CR Belouizdad | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | USM Alger | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
12 | CS Constantine | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
13 | MC Magra | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | B H |
14 | JS Saoura | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | B H |
15 | ASO Chlef | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 | B H |
16 | El Bayadh | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Angiêri