Phong độ ES Setif gần đây, KQ ES Setif mới nhất
Phong độ ES Setif gần đây
-
08/03/2025ES SetifJS Saoura0 - 0W
-
26/02/2025MC MagraES Setif 10 - 0D
-
20/02/2025ES SetifCR Belouizdad 11 - 0W
-
11/02/2025El BayadhES Setif0 - 0L
-
27/12/2024BiskraES Setif 10 - 0D
-
21/12/2024ES SetifUSM Alger0 - 1D
-
17/12/2024ES SetifParadou AC0 - 1L
-
06/02/2025AE El EulmaES Setif0 - 1W
-
10/01/2025ES SetifJS Jijel0 - 0W
-
03/01/2025MC El EulmaES Setif0 - 1W
Thống kê phong độ ES Setif gần đây, KQ ES Setif mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ ES Setif gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Algeria | 3 | 3 | 0 | 0 |
- VĐQG Angiêri | 7 | 2 | 3 | 2 |
Phong độ ES Setif gần đây: theo giải đấu
-
06/02/2025AE El EulmaES Setif0 - 1W
-
10/01/2025ES SetifJS Jijel0 - 0W
-
03/01/2025MC El EulmaES Setif0 - 1W
-
08/03/2025ES SetifJS Saoura0 - 0W
-
26/02/2025MC MagraES Setif 10 - 0D
-
20/02/2025ES SetifCR Belouizdad 11 - 0W
-
11/02/2025El BayadhES Setif0 - 0L
-
27/12/2024BiskraES Setif 10 - 0D
-
21/12/2024ES SetifUSM Alger0 - 1D
-
17/12/2024ES SetifParadou AC0 - 1L
- Kết quả ES Setif mới nhất ở giải Cúp Algeria
- Kết quả ES Setif mới nhất ở giải VĐQG Angiêri
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập ES Setif gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ES Setif (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
ES Setif (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 19 | 11 | 7 | 1 | 25 | 12 | 13 | 40 | T H T T T T |
2 | CR Belouizdad | 19 | 9 | 6 | 4 | 23 | 11 | 12 | 33 | B T T B T H |
3 | USM Alger | 19 | 8 | 8 | 3 | 18 | 9 | 9 | 32 | H T H T B T |
4 | JS kabylie | 19 | 8 | 6 | 5 | 26 | 20 | 6 | 30 | B H B H T H |
5 | ES Setif | 19 | 7 | 7 | 5 | 16 | 14 | 2 | 28 | H H B T H T |
6 | ASO Chlef | 19 | 6 | 9 | 4 | 18 | 15 | 3 | 27 | H T T H T B |
7 | Paradou AC | 19 | 7 | 5 | 7 | 27 | 26 | 1 | 26 | B H B B B T |
8 | CS Constantine | 19 | 6 | 8 | 5 | 18 | 17 | 1 | 26 | B T H H B H |
9 | El Bayadh | 19 | 7 | 4 | 8 | 16 | 17 | -1 | 25 | B T T H T H |
10 | JS Saoura | 19 | 7 | 4 | 8 | 20 | 23 | -3 | 25 | T B T T T B |
11 | USM Khenchela | 19 | 6 | 5 | 8 | 15 | 25 | -10 | 23 | T B B B B T |
12 | MC Oran | 19 | 6 | 3 | 10 | 14 | 21 | -7 | 21 | B B B T B B |
13 | Olympique Akbou | 19 | 5 | 5 | 9 | 16 | 18 | -2 | 20 | B H H H B B |
14 | Biskra | 19 | 3 | 8 | 8 | 10 | 16 | -6 | 17 | H B H H B T |
15 | MC Magra | 19 | 3 | 8 | 8 | 12 | 21 | -9 | 17 | H B H B H B |
16 | ES Mostaganem | 19 | 4 | 5 | 10 | 11 | 20 | -9 | 17 | B H H B T B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Angiêri