Phong độ ES Setif gần đây, KQ ES Setif mới nhất
Phong độ ES Setif gần đây
-
25/04/20251 Paradou ACES Setif0 - 0D
-
19/04/2025ES SetifMC Oran0 - 0W
-
11/04/2025ASO ChlefES Setif 20 - 1W
-
15/03/20251 ES MostaganemES Setif0 - 0L
-
08/03/2025ES SetifJS Saoura0 - 0W
-
26/02/2025MC MagraES Setif 10 - 0D
-
20/02/2025ES SetifCR Belouizdad 11 - 0W
-
11/02/2025El BayadhES Setif0 - 0L
-
28/03/2025El BayadhES Setif0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [1-0]
-
06/02/2025AE El EulmaES Setif0 - 1W
Thống kê phong độ ES Setif gần đây, KQ ES Setif mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ ES Setif gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Algeria | 2 | 1 | 1 | 0 |
- VĐQG Angiêri | 8 | 4 | 2 | 2 |
Phong độ ES Setif gần đây: theo giải đấu
-
28/03/2025El BayadhES Setif0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [1-0]
-
06/02/2025AE El EulmaES Setif0 - 1W
-
25/04/20251 Paradou ACES Setif0 - 0D
-
19/04/2025ES SetifMC Oran0 - 0W
-
11/04/2025ASO ChlefES Setif 20 - 1W
-
15/03/20251 ES MostaganemES Setif0 - 0L
-
08/03/2025ES SetifJS Saoura0 - 0W
-
26/02/2025MC MagraES Setif 10 - 0D
-
20/02/2025ES SetifCR Belouizdad 11 - 0W
-
11/02/2025El BayadhES Setif0 - 0L
- Kết quả ES Setif mới nhất ở giải Cúp Algeria
- Kết quả ES Setif mới nhất ở giải VĐQG Angiêri
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập ES Setif gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ES Setif (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
ES Setif (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận ES Setif thắng
Bại: là số trận ES Setif thua
BXH VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 22 | 12 | 8 | 2 | 28 | 15 | 13 | 44 | T T T H B T |
2 | CR Belouizdad | 23 | 12 | 7 | 4 | 34 | 15 | 19 | 43 | T H H T T T |
3 | JS kabylie | 23 | 11 | 7 | 5 | 30 | 21 | 9 | 40 | T H T T H T |
4 | ES Setif | 23 | 9 | 8 | 6 | 18 | 15 | 3 | 35 | H T B T T H |
5 | USM Alger | 21 | 8 | 9 | 4 | 19 | 11 | 8 | 33 | H T B T H B |
6 | El Bayadh | 23 | 9 | 6 | 8 | 19 | 18 | 1 | 33 | T H H T H T |
7 | Paradou AC | 24 | 8 | 8 | 8 | 31 | 30 | 1 | 32 | T T B H H H |
8 | ASO Chlef | 23 | 6 | 11 | 6 | 20 | 19 | 1 | 29 | T B H B B H |
9 | JS Saoura | 23 | 8 | 4 | 11 | 23 | 29 | -6 | 28 | T B T B B B |
10 | MC Oran | 23 | 8 | 3 | 12 | 18 | 24 | -6 | 27 | B B B T B T |
11 | CS Constantine | 20 | 6 | 8 | 6 | 18 | 19 | -1 | 26 | T H H B H B |
12 | Olympique Akbou | 23 | 6 | 7 | 10 | 18 | 20 | -2 | 25 | B B H H T B |
13 | USM Khenchela | 23 | 6 | 7 | 10 | 19 | 32 | -13 | 25 | B T H B B H |
14 | MC Magra | 23 | 5 | 9 | 9 | 16 | 25 | -9 | 24 | H B H B T T |
15 | ES Mostaganem | 23 | 5 | 7 | 11 | 15 | 24 | -9 | 22 | T B T H H B |
16 | Biskra | 24 | 3 | 11 | 10 | 11 | 20 | -9 | 20 | T B H H B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Angiêri