Phong độ JSM Tiaret gần đây, KQ JSM Tiaret mới nhất
Phong độ JSM Tiaret gần đây
-
06/03/2025JSM TiaretRC Kouba1 - 0W
-
27/02/2025ASM OranJSM Tiaret0 - 0D
-
19/02/2025MCB Oued SlyJSM Tiaret0 - 0W
-
15/02/2025JSM TiaretWA Mostaganem1 - 0D
-
11/02/2025SC MecheriaJSM Tiaret0 - 0L
-
01/02/2025JSM TiaretCRB Temouchent0 - 1D
-
24/01/2025GC MascaraJSM Tiaret2 - 0L
-
26/12/20241 NA Hussein DeyJSM Tiaret 10 - 0D
-
11/01/2025ES MostaganemJSM Tiaret 11 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [2-1]
-
03/01/2025JSM TiaretES Aurassien Theniet El-Abed2 - 0W
Thống kê phong độ JSM Tiaret gần đây, KQ JSM Tiaret mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
Thống kê phong độ JSM Tiaret gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Algeria | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Algerian Ligue Professionnelle 2 | 8 | 2 | 4 | 2 |
Phong độ JSM Tiaret gần đây: theo giải đấu
-
11/01/2025ES MostaganemJSM Tiaret 11 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [2-1]
-
03/01/2025JSM TiaretES Aurassien Theniet El-Abed2 - 0W
-
06/03/2025JSM TiaretRC Kouba1 - 0W
-
27/02/2025ASM OranJSM Tiaret0 - 0D
-
19/02/2025MCB Oued SlyJSM Tiaret0 - 0W
-
15/02/2025JSM TiaretWA Mostaganem1 - 0D
-
11/02/2025SC MecheriaJSM Tiaret0 - 0L
-
01/02/2025JSM TiaretCRB Temouchent0 - 1D
-
24/01/2025GC MascaraJSM Tiaret2 - 0L
-
26/12/20241 NA Hussein DeyJSM Tiaret 10 - 0D
- Kết quả JSM Tiaret mới nhất ở giải Cúp Algeria
- Kết quả JSM Tiaret mới nhất ở giải Algerian Ligue Professionnelle 2
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập JSM Tiaret gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
JSM Tiaret (sân nhà) | 8 | 3 | 0 | 0 |
JSM Tiaret (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Ben Aknoun | 22 | 14 | 8 | 0 | 35 | 12 | 23 | 50 | T H T H T H |
2 | RC Kouba | 22 | 12 | 7 | 3 | 36 | 17 | 19 | 43 | T H T B T B |
3 | JS El Biar | 22 | 10 | 7 | 5 | 27 | 18 | 9 | 37 | T T T H H T |
4 | JSM Tiaret | 22 | 7 | 11 | 4 | 22 | 16 | 6 | 32 | H B H T H T |
5 | NA Hussein Dey | 22 | 7 | 11 | 4 | 20 | 17 | 3 | 32 | H H H T H T |
6 | WA Mostaganem | 22 | 8 | 7 | 7 | 24 | 22 | 2 | 31 | B B H T H T |
7 | CRB Temouchent | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 16 | 4 | 29 | H H B H T T |
8 | ASM Oran | 22 | 7 | 8 | 7 | 14 | 14 | 0 | 29 | H B H T H B |
9 | MC Saida | 22 | 6 | 10 | 6 | 20 | 18 | 2 | 28 | H H T T H B |
10 | US Bechar Djedid | 22 | 8 | 3 | 11 | 28 | 34 | -6 | 27 | B B T T B H |
11 | ESM Kolea | 22 | 6 | 9 | 7 | 18 | 25 | -7 | 27 | H T T H H B |
12 | RC Arba | 22 | 6 | 7 | 9 | 21 | 28 | -7 | 25 | H H B B T B |
13 | GC Mascara | 22 | 6 | 7 | 9 | 20 | 29 | -9 | 25 | B H B B B H |
14 | SKAF Khemis Melina | 22 | 5 | 8 | 9 | 15 | 19 | -4 | 23 | H H B B H B |
15 | MCB Oued Sly | 22 | 6 | 2 | 14 | 18 | 30 | -12 | 20 | H T B B B T |
16 | SC Mecheria | 22 | 3 | 3 | 16 | 15 | 38 | -23 | 12 | H T B B B H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Angiêri