Phong độ MC Alger gần đây, KQ MC Alger mới nhất
Phong độ MC Alger gần đây
-
15/06/2024MC AlgerMC Oran1 - 1W
-
11/06/2024BiskraMC Alger1 - 0L
-
07/06/2024MC AlgerCR Belouizdad0 - 0D
-
26/05/20241 JS kabylieMC Alger 11 - 0D
-
18/05/2024MC AlgerUSM Alger1 - 0W
-
11/05/2024USM KhenchelaMC Alger1 - 1D
-
28/04/2024MC AlgerParadou AC0 - 0W
-
19/04/2024MC MagraMC Alger0 - 0D
-
24/04/2024MC AlgerCS Constantine0 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [2-1]
-
15/04/2024WA TlemcenMC Alger0 - 1W
Thống kê phong độ MC Alger gần đây, KQ MC Alger mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
Thống kê phong độ MC Alger gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Algeria | 2 | 1 | 1 | 0 |
- VĐQG Angiêri | 8 | 3 | 4 | 1 |
Phong độ MC Alger gần đây: theo giải đấu
-
24/04/2024MC AlgerCS Constantine0 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [2-1]
-
15/04/2024WA TlemcenMC Alger0 - 1W
-
15/06/2024MC AlgerMC Oran1 - 1W
-
11/06/2024BiskraMC Alger1 - 0L
-
07/06/2024MC AlgerCR Belouizdad0 - 0D
-
26/05/20241 JS kabylieMC Alger 11 - 0D
-
18/05/2024MC AlgerUSM Alger1 - 0W
-
11/05/2024USM KhenchelaMC Alger1 - 1D
-
28/04/2024MC AlgerParadou AC0 - 0W
-
19/04/2024MC MagraMC Alger0 - 0D
- Kết quả MC Alger mới nhất ở giải Cúp Algeria
- Kết quả MC Alger mới nhất ở giải VĐQG Angiêri
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập MC Alger gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MC Alger (sân nhà) | 9 | 4 | 0 | 0 |
MC Alger (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Angiêri mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 30 | 19 | 8 | 3 | 55 | 20 | 35 | 65 | H T H H B T |
2 | CR Belouizdad | 30 | 15 | 8 | 7 | 37 | 20 | 17 | 53 | T H T H B T |
3 | CS Constantine | 30 | 15 | 8 | 7 | 46 | 30 | 16 | 53 | H T H H T B |
4 | USM Alger | 30 | 15 | 4 | 11 | 40 | 32 | 8 | 49 | T B H B T T |
5 | ES Setif | 30 | 14 | 6 | 10 | 37 | 37 | 0 | 48 | T B H B T T |
6 | Paradou AC | 30 | 11 | 9 | 10 | 36 | 22 | 14 | 42 | B B T B B T |
7 | JS kabylie | 30 | 10 | 12 | 8 | 33 | 27 | 6 | 42 | H H H H H T |
8 | ASO Chlef | 30 | 11 | 8 | 11 | 41 | 40 | 1 | 41 | T T B H T T |
9 | JS Saoura | 30 | 11 | 7 | 12 | 34 | 37 | -3 | 40 | B T B T H B |
10 | USM Khenchela | 30 | 11 | 6 | 13 | 33 | 39 | -6 | 39 | H B T T H B |
11 | El Bayadh | 30 | 10 | 8 | 12 | 29 | 30 | -1 | 38 | B H B T B T |
12 | MC Magra | 30 | 9 | 11 | 10 | 30 | 32 | -2 | 38 | T T H T H B |
13 | MC Oran | 30 | 9 | 9 | 12 | 26 | 33 | -7 | 36 | T T T H T B |
14 | Biskra | 30 | 9 | 9 | 12 | 25 | 34 | -9 | 36 | H B B B T B |
15 | ES Ben Aknoun | 30 | 8 | 8 | 14 | 32 | 37 | -5 | 32 | T B T T B B |
16 | Union Sportive Souf | 30 | 2 | 1 | 27 | 22 | 86 | -64 | 7 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Angiêri